Bản dịch của từ Salak trong tiếng Việt
Salak

Salak (Noun)
Salak is popular in Indonesia for its unique taste and texture.
Salak rất phổ biến ở Indonesia vì hương vị và kết cấu độc đáo.
Many people do not know salak is called snake fruit.
Nhiều người không biết salak được gọi là trái cây rắn.
Is salak available at the local market in your area?
Salak có sẵn tại chợ địa phương trong khu vực của bạn không?
Salak is a popular fruit in Indonesian social gatherings and events.
Salak là một loại trái cây phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Indonesia.
Many people do not know about salak outside Indonesia.
Nhiều người không biết về salak bên ngoài Indonesia.
Is salak often served at Indonesian weddings and celebrations?
Salak có thường được phục vụ trong các đám cưới và lễ kỷ niệm ở Indonesia không?
Salak, còn được gọi là "snake fruit", là một loại trái cây nhiệt đới thuộc họ Arecaceae, thường thấy ở các vùng Đông Nam Á. Trái có hình dáng giống như quả dứa nhỏ, bề ngoài có màu nâu sẫm và vỏ có cấu trúc tương tự như vảy rắn. Chất thịt bên trong giòn và có vị ngọt ngào, chua nhẹ, rất được ưa chuộng trong ẩm thực địa phương. Tại Việt Nam, salak thường được tiêu thụ tươi hoặc sử dụng trong chế biến món ăn.
Từ "salak" có nguồn gốc từ tiếng Malay, thường chỉ một loại trái cây có vỏ nhám và thịt giòn. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được ghi nhận từ đầu thế kỷ 20 khi được các nhà thực vật học và thương nhân phương Tây ghi chép lại. "Salak" hiện nay không chỉ ám chỉ trái cây mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, đại diện cho sự đa dạng sinh học của các loại trái cây nhiệt đới, liên quan đến văn hóa ẩm thực của các quốc gia Đông Nam Á.
Từ "salak" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Mặc dù là một loại quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Đông Nam Á, thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Nó thường được đề cập trong các bài viết về ẩm thực, nông nghiệp hoặc du lịch, nhất là khi nói về các sản phẩm địa phương mà ít người biết đến.