Bản dịch của từ Salak trong tiếng Việt

Salak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salak (Noun)

ˈsɑ.lək
ˈsɑ.lək
01

Quả hình quả lê của loài cọ này; còn gọi là quả rắn.

The pearshaped fruit of this palm also called snake fruit.

Ví dụ

Salak is popular in Indonesia for its unique taste and texture.

Salak rất phổ biến ở Indonesia vì hương vị và kết cấu độc đáo.

Many people do not know salak is called snake fruit.

Nhiều người không biết salak được gọi là trái cây rắn.

Is salak available at the local market in your area?

Salak có sẵn tại chợ địa phương trong khu vực của bạn không?

02

Cây cọ salacca zalacca, có nguồn gốc từ indonesia; còn được gọi là cọ salak.

The palm salacca zalacca native to indonesia also called salak palm.

Ví dụ

Salak is a popular fruit in Indonesian social gatherings and events.

Salak là một loại trái cây phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Indonesia.

Many people do not know about salak outside Indonesia.

Nhiều người không biết về salak bên ngoài Indonesia.

Is salak often served at Indonesian weddings and celebrations?

Salak có thường được phục vụ trong các đám cưới và lễ kỷ niệm ở Indonesia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salak

Không có idiom phù hợp