Bản dịch của từ Salamis trong tiếng Việt

Salamis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salamis (Noun)

səlˈɑmiz
sˈæləmɪs
01

Một loại xúc xích hun khói thường được làm bằng thịt bò hoặc thịt lợn.

A type of smoked sausage typically made with beef or pork.

Ví dụ

I enjoyed salamis at the neighborhood picnic last Saturday.

Tôi đã thưởng thức salamis tại buổi picnic ở khu phố thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer salamis due to health concerns.

Nhiều người không thích salamis vì lo ngại về sức khỏe.

Do you think salamis are popular at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng salamis phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salamis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salamis

Không có idiom phù hợp