Bản dịch của từ Sale by auction trong tiếng Việt
Sale by auction

Sale by auction (Phrase)
The charity event featured a sale by auction for local art.
Sự kiện từ thiện có một cuộc bán đấu giá cho nghệ thuật địa phương.
The school did not organize a sale by auction last year.
Trường học không tổ chức một cuộc bán đấu giá năm ngoái.
Is the community center planning a sale by auction soon?
Trung tâm cộng đồng có kế hoạch tổ chức một cuộc bán đấu giá sớm không?
"Sale by auction" hay "bán đấu giá" là một hình thức giao dịch mà tài sản được bán cho người trả giá cao nhất qua quá trình đấu giá công khai. Hình thức này thường gặp trong kinh doanh bất động sản, nghệ thuật hoặc hàng hóa quý hiếm. Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong các giao dịch công cộng, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng cho các cuộc đấu giá thương mại và trực tuyến.
Cụm từ "sale by auction" bắt nguồn từ tiếng Latin "auctio", có nghĩa là sự tăng lên, phát triển. Từ "auctio" liên quan đến động từ "augere", nghĩa là làm tăng lên, gia tăng. Trong lịch sử, phương thức đấu giá đã được sử dụng để xác định giá trị tài sản thông qua sự cạnh tranh giữa các người mua. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hình thức tiêu thụ hàng hóa qua phiên đấu giá, phản ánh sự cạnh tranh và giá trị thị trường.
"Sale by auction" là cụm từ thường gặp trong các tình huống liên quan đến thương mại và giao dịch tài sản, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản và nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp trong Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài nói liên quan đến mua bán, tiếp thị và đấu giá. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả quy trình mà một tài sản được bán cho người trả giá cao nhất trong một cuộc đấu giá công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp