Bản dịch của từ Sale by auction trong tiếng Việt

Sale by auction

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sale by auction (Phrase)

sˌæləbəkˈeɪʃən
sˌæləbəkˈeɪʃən
01

Một phương thức bán hàng trong đó hàng hóa hoặc tài sản được bán cho người trả giá cao nhất.

A method of selling in which goods or property are sold to the highest bidder.

Ví dụ

The charity event featured a sale by auction for local art.

Sự kiện từ thiện có một cuộc bán đấu giá cho nghệ thuật địa phương.

The school did not organize a sale by auction last year.

Trường học không tổ chức một cuộc bán đấu giá năm ngoái.

Is the community center planning a sale by auction soon?

Trung tâm cộng đồng có kế hoạch tổ chức một cuộc bán đấu giá sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sale by auction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sale by auction

Không có idiom phù hợp