Bản dịch của từ Sale price trong tiếng Việt

Sale price

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sale price (Idiom)

01

Số tiền cần thiết để mua một mặt hàng trong thời gian bán hàng.

The amount required to purchase an item during a sale.

Ví dụ

The sale price of the dress was half off.

Giá bán của chiếc váy giảm một nửa.

She didn't buy the shoes because the sale price was too high.

Cô ấy không mua giày vì giá bán quá cao.

Did you check the sale price of the phone before buying?

Bạn đã kiểm tra giá bán của điện thoại trước khi mua chưa?

The sale price of the dress was only $20.

Giá bán của chiếc váy chỉ là 20 đô la.

She couldn't afford the sale price of the designer handbag.

Cô ấy không thể chi trả giá bán của chiếc túi xách thương hiệu.

02

Một mức giá được đặt trong một sự kiện bán hàng.

A price set during a sale event.

Ví dụ

The sale price of the dress was $50.

Giá bán của chiếc váy là 50 đô la.

She didn't buy the shoes because the sale price was too high.

Cô ấy không mua đôi giày vì giá bán quá cao.

What is the sale price of the jacket in the store?

Giá bán của chiếc áo khoác ở cửa hàng là bao nhiêu?

The sale price of the dress was $50.

Giá bán của chiếc váy là 50 đô la.

She didn't buy the shoes because of the high sale price.

Cô ấy không mua đôi giày vì giá bán cao.

03

Giá bán hàng hóa.

The price at which goods are sold.

Ví dụ

The sale price of the dress was $50.

Giá bán của chiếc váy là 50 đô la.

She didn't buy the bag because of the high sale price.

Cô ấy không mua chiếc túi vì giá bán cao.

Is the sale price negotiable for the shoes?

Giá bán của đôi giày có thể thương lượng không?

The sale price of the tickets was $50.

Giá bán vé là $50.

She didn't buy the dress because the sale price was too high.

Cô ấy không mua chiếc váy vì giá bán quá cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sale price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sale price

Không có idiom phù hợp