Bản dịch của từ Sale price trong tiếng Việt
Sale price
Sale price (Idiom)
The sale price of the dress was half off.
Giá bán của chiếc váy giảm một nửa.
She didn't buy the shoes because the sale price was too high.
Cô ấy không mua giày vì giá bán quá cao.
Did you check the sale price of the phone before buying?
Bạn đã kiểm tra giá bán của điện thoại trước khi mua chưa?
The sale price of the dress was only $20.
Giá bán của chiếc váy chỉ là 20 đô la.
She couldn't afford the sale price of the designer handbag.
Cô ấy không thể chi trả giá bán của chiếc túi xách thương hiệu.
The sale price of the dress was $50.
Giá bán của chiếc váy là 50 đô la.
She didn't buy the shoes because the sale price was too high.
Cô ấy không mua đôi giày vì giá bán quá cao.
What is the sale price of the jacket in the store?
Giá bán của chiếc áo khoác ở cửa hàng là bao nhiêu?
The sale price of the dress was $50.
Giá bán của chiếc váy là 50 đô la.
She didn't buy the shoes because of the high sale price.
Cô ấy không mua đôi giày vì giá bán cao.
Giá bán hàng hóa.
The price at which goods are sold.
The sale price of the dress was $50.
Giá bán của chiếc váy là 50 đô la.
She didn't buy the bag because of the high sale price.
Cô ấy không mua chiếc túi vì giá bán cao.
Is the sale price negotiable for the shoes?
Giá bán của đôi giày có thể thương lượng không?
The sale price of the tickets was $50.
Giá bán vé là $50.
She didn't buy the dress because the sale price was too high.
Cô ấy không mua chiếc váy vì giá bán quá cao.
Giá bán (sale price) là khoản tiền mà người tiêu dùng phải trả để mua một sản phẩm sau khi đã áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc các yếu tố điều chỉnh khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong các bối cảnh thương mại. Giá bán thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing và kinh tế để phân tích hành vi tiêu dùng và chiến lược giá cả.
Thuật ngữ "sale price" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "salere" có nghĩa là "bán". Trong tiếng Anh, từ "sale" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa "hành động bán", trong khi "price" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", nghĩa là "giá trị". Kết hợp lại, "sale price" chỉ giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ trong khi đang được bán, thường thấp hơn giá ban đầu, phản ánh thực tiễn thương mại hiện nay về giảm giá và khuyến mãi.
"Café giá bán" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing liên quan đến bài viết về kinh tế, mua sắm hoặc các chủ đề liên quan đến tiêu dùng. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này cao trong các ngữ cảnh thương mại, bán lẻ và tài chính, thường được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược giá, khuyến mãi hoặc phân tích thị trường. Do đó, việc hiểu rõ khái niệm này rất quan trọng cho người học nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp