Bản dịch của từ Salient feature trong tiếng Việt

Salient feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salient feature (Noun)

sˈeɪliənt fˈitʃɚ
sˈeɪliənt fˈitʃɚ
01

Một khía cạnh nổi bật hoặc dễ nhận thấy của cái gì đó.

A prominent or noticeable aspect of something.

Ví dụ

A salient feature of community centers is their accessibility for everyone.

Một đặc điểm nổi bật của trung tâm cộng đồng là sự dễ tiếp cận cho mọi người.

The program does not highlight any salient feature of social justice.

Chương trình không làm nổi bật bất kỳ đặc điểm nổi bật nào của công lý xã hội.

What is the salient feature of effective community engagement strategies?

Đặc điểm nổi bật của các chiến lược tham gia cộng đồng hiệu quả là gì?

A salient feature of community centers is their welcoming atmosphere for everyone.

Một đặc điểm nổi bật của các trung tâm cộng đồng là bầu không khí thân thiện.

The city council does not recognize the salient features of local culture.

Hội đồng thành phố không công nhận các đặc điểm nổi bật của văn hóa địa phương.

02

Một đặc điểm hoặc nét đặc trưng.

A distinguishing characteristic or trait.

Ví dụ

A salient feature of New York is its diverse population.

Một đặc điểm nổi bật của New York là dân số đa dạng.

The salient feature of our community is not its size.

Đặc điểm nổi bật của cộng đồng chúng ta không phải là kích thước.

What is the salient feature of your hometown?

Đặc điểm nổi bật của quê hương bạn là gì?

A salient feature of New York is its diverse culture and food.

Một đặc điểm nổi bật của New York là văn hóa và ẩm thực đa dạng.

The salient feature of our community is its strong volunteer spirit.

Đặc điểm nổi bật của cộng đồng chúng tôi là tinh thần tình nguyện mạnh mẽ.

03

Một phẩm chất quan trọng hoặc đáng chú ý.

An important or significant quality that stands out.

Ví dụ

A salient feature of community centers is their inclusivity for all ages.

Một đặc điểm nổi bật của trung tâm cộng đồng là sự bao gồm cho mọi lứa tuổi.

The city does not have a salient feature that attracts young people.

Thành phố không có đặc điểm nổi bật nào thu hút giới trẻ.

What is the salient feature of successful social programs in urban areas?

Đặc điểm nổi bật của các chương trình xã hội thành công ở đô thị là gì?

A salient feature of community service is helping those in need.

Một đặc điểm nổi bật của dịch vụ cộng đồng là giúp đỡ những người cần.

The project does not highlight any salient feature of social change.

Dự án không làm nổi bật bất kỳ đặc điểm nào của sự thay đổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salient feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salient feature

Không có idiom phù hợp