Bản dịch của từ Salinity trong tiếng Việt
Salinity

Salinity (Noun)
The rise in salinity levels is affecting marine life negatively.
Sự tăng cường trong mức độ muối đang ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống biển.
High salinity can make it difficult for plants to grow properly.
Mức độ muối cao có thể làm cho việc mọc cây trở nên khó khăn.
Is the salinity of the water in this region suitable for aquaculture?
Mức độ muối của nước trong khu vực này có phù hợp cho nuôi trồng thủy sản không?
(hóa học) nồng độ muối trong dung dịch.
Chemistry the concentration of salt in a solution.
High salinity in the water affected the marine life negatively.
Độ mặn cao trong nước ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống biển.
Low salinity levels are ideal for freshwater fish breeding.
Các mức độ mặn thấp là lý tưởng cho việc nuôi cá nước ngọt.
Is the salinity of the ocean near the equator higher?
Độ mặn của đại dương gần xích đạo cao hơn phải không?
Dạng danh từ của Salinity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salinity | Salinities |
Họ từ
Salinity là thuật ngữ chỉ nồng độ muối hòa tan trong nước, thường được đo bằng phần nghìn (ppt) hoặc phần trăm (%). Salinity có vai trò quan trọng trong môi trường đại dương, ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của nước biển, cũng như sự phân bố sinh vật thủy sinh. Trong tiếng Anh, "salinity" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "salinity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salinitas", từ "sal" có nghĩa là "muối". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ mức độ mặn trong nước hoặc đất, phản ánh tầm quan trọng của muối trong các hệ sinh thái và quy trình sinh học. Sự phát triển của đệm từ này cho thấy mối liên hệ giữa hàm lượng muối và các vấn đề môi trường hiện nay, như ô nhiễm nước và biến đổi khí hậu.
Từ "salinity" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong viễn cảnh đọc và viết, đặc biệt là trong các bài viết về khoa học môi trường hoặc sinh thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả nồng độ muối trong nước, đặc biệt trong các nghiên cứu về đại dương, thủy sinh học và quản lý tài nguyên nước. Ngoài ra, "salinity" còn liên quan đến các vấn đề như biến đổi khí hậu và bảo vệ hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
