Bản dịch của từ Salmonoid trong tiếng Việt

Salmonoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salmonoid (Adjective)

sˈælmənɔɪd
sˈælmənɔɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loại cá hồi.

Relating to or denoting the salmonoids.

Ví dụ

The salmonoid species are crucial for maintaining river ecosystems.

Các loài salmonoid rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái sông ngòi.

Salmonoid fish do not thrive in polluted waters.

Cá salmonoid không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.

Are salmonoid populations increasing in the Columbia River?

Các quần thể salmonoid có đang tăng lên ở sông Columbia không?

Salmonoid (Noun)

sˈælmənɔɪd
sˈælmənɔɪd
01

Một loài cá thuộc nhóm bao gồm họ cá hồi cùng với cá pike, cá smelt và cá argentines.

A fish of a group that includes the salmon family together with the pikes smelts and argentines.

Ví dụ

The salmonoid population in the river increased by 20% last year.

Dân số cá hồi trong con sông đã tăng 20% năm ngoái.

There are no salmonoid species in this polluted waterway.

Không có loài cá hồi nào trong con đường nước ô nhiễm này.

Are salmonoid fish common in local rivers and lakes?

Có phải cá hồi rất phổ biến ở các con sông và hồ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salmonoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salmonoid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.