Bản dịch của từ Salmonoid trong tiếng Việt
Salmonoid

Salmonoid (Adjective)
The salmonoid species are crucial for maintaining river ecosystems.
Các loài salmonoid rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái sông ngòi.
Salmonoid fish do not thrive in polluted waters.
Cá salmonoid không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.
Are salmonoid populations increasing in the Columbia River?
Các quần thể salmonoid có đang tăng lên ở sông Columbia không?
Salmonoid (Noun)
The salmonoid population in the river increased by 20% last year.
Dân số cá hồi trong con sông đã tăng 20% năm ngoái.
There are no salmonoid species in this polluted waterway.
Không có loài cá hồi nào trong con đường nước ô nhiễm này.
Are salmonoid fish common in local rivers and lakes?
Có phải cá hồi rất phổ biến ở các con sông và hồ địa phương không?
Thuật ngữ "salmonoid" ám chỉ đến một nhóm cá sống trong nước ngọt và nước mặn, bao gồm cá hồi (salmon) và cá biển thuộc họ cá hồi (salmonidae). Nhóm này nổi bật nhờ khả năng di cư giữa môi trường nước ngọt và nước mặn, với đặc điểm sinh học đa dạng. Từ "salmonoid" có thể không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi vùng miền.
Từ "salmonoid" bắt nguồn từ gốc Latin "salmo", có nghĩa là "cá hồi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm cá thuộc họ Salmonidae, bao gồm cá hồi, cá trích và cá hồi hồng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà sinh vật học phân loại động vật thủy sinh dựa trên cấu trúc và đặc điểm của chúng. Hiện nay, "salmonoid" được dùng để mô tả các loài cá trong họ này trong khoa học sinh học.
Từ "salmonoid" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến phân loại cá hồi và các loài cá họ hàng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học, thủy sản và tài liệu nghiên cứu về động vật học, đặc biệt khi thảo luận về đặc điểm sinh học, môi trường sống và hành vi của các loài salmonoid.