Bản dịch của từ Salutatorian trong tiếng Việt
Salutatorian

Salutatorian (Noun)
Học sinh có thứ hạng cao thứ hai trong lớp tốt nghiệp và là người đưa ra lời chào.
The student ranking second highest in a graduating class who delivers the salutatory.
Jessica was the salutatorian of her class at Lincoln High School.
Jessica là người đứng thứ hai trong lớp tại trường Lincoln.
Tom was not the salutatorian; he ranked third in his class.
Tom không phải là người đứng thứ hai; anh đứng thứ ba trong lớp.
Who will be the salutatorian for the upcoming graduation ceremony?
Ai sẽ là người đứng thứ hai trong buổi lễ tốt nghiệp sắp tới?
Từ "salutatorian" được sử dụng trong hệ thống giáo dục Hoa Kỳ để chỉ học sinh đứng thứ hai trong lớp tốt nghiệp, người sẽ có nhiệm vụ phát biểu lời chào mừng trong buổi lễ tốt nghiệp. Từ này không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm và viết không thay đổi, nhưng vai trò và ý nghĩa có thể khác nhau tùy theo từng bối cảnh giáo dục. Thông thường, salutatorian được đánh giá qua thành tích học tập xuất sắc.
Từ "salutatorian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salutatorius", có nghĩa là "thuộc về việc chào hỏi". Trong hệ thống giáo dục Mỹ, salutatorian thường chỉ sinh viên đứng thứ hai trong lớp học, có nhiệm vụ phát biểu chào mừng tại lễ tốt nghiệp. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của những lời chào và sự công nhận trong bối cảnh giáo dục, kết nối chặt chẽ giữa lịch sử học thuật và vai trò xã hội.
Từ "salutatorian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, mặc dù tần suất sử dụng không cao do tính chất cụ thể của nó. Trong bối cảnh giáo dục, "salutatorian" thường được dùng để chỉ học sinh đứng thứ hai trong lớp tính theo điểm số và có trách nhiệm phát biểu chào mừng trong buổi lễ tốt nghiệp. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về thành tích học tập và hệ thống xếp hạng trong trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp