Bản dịch của từ Salutatorian trong tiếng Việt

Salutatorian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salutatorian (Noun)

səlutətˈɔɹin
səlutətˈoʊɹin
01

Học sinh có thứ hạng cao thứ hai trong lớp tốt nghiệp và là người đưa ra lời chào.

The student ranking second highest in a graduating class who delivers the salutatory.

Ví dụ

Jessica was the salutatorian of her class at Lincoln High School.

Jessica là người đứng thứ hai trong lớp tại trường Lincoln.

Tom was not the salutatorian; he ranked third in his class.

Tom không phải là người đứng thứ hai; anh đứng thứ ba trong lớp.

Who will be the salutatorian for the upcoming graduation ceremony?

Ai sẽ là người đứng thứ hai trong buổi lễ tốt nghiệp sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salutatorian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salutatorian

Không có idiom phù hợp