Bản dịch của từ Salutatory trong tiếng Việt

Salutatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salutatory (Adjective)

səljˈutətəɹi
səljˈutətəɹi
01

(đặc biệt là địa chỉ) liên quan đến hoặc có tính chất của lời chào.

Especially of an address relating to or of the nature of a salutation.

Ví dụ

The salutatory speech at the wedding was heartfelt and inspiring.

Bài phát biểu chào mừng tại đám cưới rất chân thành và truyền cảm hứng.

Her salutatory remarks did not impress the audience at all.

Những lời chào mừng của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả chút nào.

Did you hear the salutatory message from the community leader?

Bạn đã nghe thông điệp chào mừng từ người đứng đầu cộng đồng chưa?

Salutatory (Noun)

səljˈutətəɹi
səljˈutətəɹi
01

Một bài phát biểu chào mừng, đặc biệt là bài phát biểu của sinh viên xếp hạng thứ hai trong lớp tốt nghiệp tại một trường đại học hoặc cao đẳng.

An address of welcome especially one given as an oration by the student ranking second highest in a graduating class at a university or college.

Ví dụ

Maria delivered a salutatory at the university graduation ceremony last June.

Maria đã phát biểu lời chào mừng tại lễ tốt nghiệp đại học tháng Sáu.

The salutatory was not well received by the audience this year.

Lời chào mừng không được khán giả đón nhận năm nay.

Who will give the salutatory at the next graduation ceremony?

Ai sẽ phát biểu lời chào mừng tại buổi lễ tốt nghiệp tiếp theo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salutatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salutatory

Không có idiom phù hợp