Bản dịch của từ Salutatory trong tiếng Việt
Salutatory

Salutatory (Adjective)
(đặc biệt là địa chỉ) liên quan đến hoặc có tính chất của lời chào.
Especially of an address relating to or of the nature of a salutation.
The salutatory speech at the wedding was heartfelt and inspiring.
Bài phát biểu chào mừng tại đám cưới rất chân thành và truyền cảm hứng.
Her salutatory remarks did not impress the audience at all.
Những lời chào mừng của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả chút nào.
Did you hear the salutatory message from the community leader?
Bạn đã nghe thông điệp chào mừng từ người đứng đầu cộng đồng chưa?
Salutatory (Noun)
Một bài phát biểu chào mừng, đặc biệt là bài phát biểu của sinh viên xếp hạng thứ hai trong lớp tốt nghiệp tại một trường đại học hoặc cao đẳng.
An address of welcome especially one given as an oration by the student ranking second highest in a graduating class at a university or college.
Maria delivered a salutatory at the university graduation ceremony last June.
Maria đã phát biểu lời chào mừng tại lễ tốt nghiệp đại học tháng Sáu.
The salutatory was not well received by the audience this year.
Lời chào mừng không được khán giả đón nhận năm nay.
Who will give the salutatory at the next graduation ceremony?
Ai sẽ phát biểu lời chào mừng tại buổi lễ tốt nghiệp tiếp theo?
Từ "salutatory" được sử dụng để chỉ những lời chào mừng hoặc những bài phát biểu, thường được trình bày trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh, "salutatory" có thể được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng thỉnh thoảng xuất hiện ít hơn trong tiếng Anh Mỹ. Dạng danh từ liên quan là "salutation" (lời chào), thường được dùng trong bối cảnh thư từ hoặc giao tiếp chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là về nghĩa.
Từ "salutatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salutatus", có nghĩa là "chào mừng" hoặc "cảm tạ". Từ này được hình thành từ động từ "salutare", mang ý nghĩa là "greet" hoặc "to greet with respect". Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò giao tiếp và tương tác trong văn hóa nhân loại, đặc biệt là trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện quan trọng. Ngày nay, "salutatory" thường được sử dụng để chỉ những lời chào chính thức hoặc bài phát biểu mang tính chào đón.
Từ "salutatory" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong các văn bản có tính trang trọng, thường liên quan đến lời chào mừng hoặc các bài phát biểu khai mạc. Ngoài ra, "salutatory" thường được sử dụng trong các sự kiện chính thức như lễ tốt nghiệp, hội thảo, hoặc các buổi lễ đặc biệt, nơi mà việc gửi lời chào tới người tham dự là cần thiết.