Bản dịch của từ Salvageable trong tiếng Việt

Salvageable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salvageable (Adjective)

01

Có khả năng được cứu, phục hồi hoặc sửa chữa.

Capable of being saved recovered or repaired.

Ví dụ

Many social programs are salvageable with proper funding and community support.

Nhiều chương trình xã hội có thể cứu vãn với tài trợ và hỗ trợ cộng đồng.

Some social issues are not salvageable without significant changes in policy.

Một số vấn đề xã hội không thể cứu vãn nếu không có thay đổi lớn trong chính sách.

Are these social initiatives salvageable if we invest more resources?

Liệu những sáng kiến xã hội này có thể cứu vãn nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn?

Salvageable (Noun)

01

Thứ có thể được cứu hoặc phục hồi, đặc biệt là tài sản có nguy cơ bị hư hỏng hoặc mất mát.

Something that can be saved or recovered especially property in danger of being damaged or lost.

Ví dụ

Many salvageable items were found after the flood in Houston.

Nhiều vật phẩm có thể cứu được đã được tìm thấy sau lũ ở Houston.

Not all salvageable goods were returned to their owners after the storm.

Không phải tất cả hàng hóa có thể cứu được đều được trả lại cho chủ sở hữu sau bão.

Are there salvageable items in the community center after the fire?

Có những vật phẩm nào có thể cứu được trong trung tâm cộng đồng sau hỏa hoạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salvageable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salvageable

Không có idiom phù hợp