Bản dịch của từ Salvageable trong tiếng Việt
Salvageable
Salvageable (Adjective)
Có khả năng được cứu, phục hồi hoặc sửa chữa.
Capable of being saved recovered or repaired.
Many social programs are salvageable with proper funding and community support.
Nhiều chương trình xã hội có thể cứu vãn với tài trợ và hỗ trợ cộng đồng.
Some social issues are not salvageable without significant changes in policy.
Một số vấn đề xã hội không thể cứu vãn nếu không có thay đổi lớn trong chính sách.
Are these social initiatives salvageable if we invest more resources?
Liệu những sáng kiến xã hội này có thể cứu vãn nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn?
Salvageable (Noun)
Thứ có thể được cứu hoặc phục hồi, đặc biệt là tài sản có nguy cơ bị hư hỏng hoặc mất mát.
Something that can be saved or recovered especially property in danger of being damaged or lost.
Many salvageable items were found after the flood in Houston.
Nhiều vật phẩm có thể cứu được đã được tìm thấy sau lũ ở Houston.
Not all salvageable goods were returned to their owners after the storm.
Không phải tất cả hàng hóa có thể cứu được đều được trả lại cho chủ sở hữu sau bão.
Are there salvageable items in the community center after the fire?
Có những vật phẩm nào có thể cứu được trong trung tâm cộng đồng sau hỏa hoạn không?
Từ "salvageable" thuộc loại tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể cứu vãn, phục hồi hoặc bảo quản trong tình huống bị hư hỏng hoặc thất bại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đề cập đến khả năng đem lại giá trị hoặc sử dụng lại từ những vật phẩm, thông tin, hay tài nguyên bị tổn hại. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm giữa hai dạng tiếng Anh này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh luật pháp hoặc kinh doanh, nơi "salvageable" thường được ứng dụng để chỉ tài sản có thể được khôi phục.
Từ "salvageable" xuất phát từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "cứu vớt". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 15, khi "salvage" được dùng để chỉ hành động cứu hoặc thu hồi các tài sản từ tàu bị đắm. Hiện nay, "salvageable" dùng để chỉ những vật phẩm có thể được cứu vớt hoặc tái sử dụng, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc bảo vệ và hồi phục giá trị từ những điều không còn hoàn hảo.
Từ "salvageable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cứu vớt, phục hồi tài sản hoặc thông tin trong lĩnh vực kỹ thuật, pháp lý hoặc môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "salvageable" cũng thường được sử dụng để miêu tả khả năng cải thiện hoặc cứu vãn một tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp