Bản dịch của từ Salvo trong tiếng Việt
Salvo

Salvo (Noun)
She is a dedicated salvo who helps the homeless in our city.
Cô ấy là một thành viên của Quân Đội Cứu Thế chăm chỉ giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố của chúng tôi.
Not every salvo volunteer can commit to daily charity work.
Không phải tất cả các tình nguyện viên của Quân Đội Cứu Thế có thể cam kết làm công việc từ thiện hàng ngày.
Is the salvo organization active in your community as well?
Tổ chức Quân Đội Cứu Thế có hoạt động ở cộng đồng của bạn không?
The soldiers fired a salvo to signal the start of the battle.
Các binh sĩ đã bắn một trận đại bác để báo hiệu bắt đầu trận đánh.
There was no salvo heard during the peaceful demonstration.
Không có tiếng đại bác nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the artillery unit plan to launch a salvo tomorrow?
Đơn vị pháo bin đã lên kế hoạch phóng một trận đại bác vào ngày mai chưa?
Dạng danh từ của Salvo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salvo | Salvos |
Họ từ
Từ "salvo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvum", nghĩa là "an toàn". Trong ngữ cảnh quân sự, "salvo" chỉ hành động bắn một loạt tên lửa hoặc pháo cùng một lúc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó còn được hiểu là một phát biểu hoặc hành động mạnh mẽ, thường phản ứng với một tình huống. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "salvo" thường được sử dụng hơn trong các văn bản chính thức hoặc báo chí.
Từ "salvo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvus", mang ý nghĩa là "an toàn" hoặc "khỏe mạnh". Trong tiếng Latin, "salvum facere" có nghĩa là "giải thoát" hoặc "bảo vệ". Từ thế kỷ 16, "salvo" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một loạt đạn bắn cùng một lúc. Ngày nay, "salvo" không chỉ dùng trong lĩnh vực quân sự mà còn biểu thị những hành động đồng thời hoặc một loạt phát biểu, thể hiện sự hỗ trợ hoặc bảo vệ cho một ý tưởng hoặc người khác.
Từ "salvo" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc về lịch sử hoặc văn chương. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "salvo" thường được sử dụng để chỉ một chuỗi các phát súng hoặc để mô tả một loạt các ý kiến phản đối, nhất là trong các cuộc tranh luận công khai. Thêm vào đó, từ này cũng có thể liên quan đến chiến lược quân sự hoặc truyền thông, thể hiện sự khởi đầu cho một đợt tấn công hoặc cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp