Bản dịch của từ Sandbank trong tiếng Việt
Sandbank

Sandbank (Noun)
The sandbank provides a safe place for children to play.
Cát ngân hàng cung cấp nơi an toàn cho trẻ em chơi.
There is no sandbank near the picnic spot by the river.
Không có cát ngân hàng gần bãi picnic bên sông.
Is the sandbank a popular spot for fishing in your town?
Cát ngân hàng có phải là nơi câu cá phổ biến ở thị trấn của bạn không?
Họ từ
Cồn cát (sandbank) là một dạng địa hình trong môi trường nước, thường hình thành từ sự lắng đọng cát dưới tác động của sóng, dòng chảy và thủy triều. Cồn cát có thể xuất hiện trong các dòng sông, hồ hoặc đại dương, đóng vai trò quan trọng trong sinh thái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số khu vực.
Từ "sandbank" xuất phát từ hai thành tố: "sand" (cát) và "bank" (bờ). "Sand" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sandaz, có nghĩa là cát được hình thành từ sự phong hóa của đá. "Bank" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "banca", ám chỉ đến bờ hoặc bề mặt. Trong lịch sử, "sandbank" thường được dùng để chỉ những vùng đất dưới mặt nước, nơi cát tích tụ, góp phần hình thành các địa danh. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và hàng hải để chỉ những gò cát nhô lên, chứng tỏ mối liên hệ rõ ràng giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "sandbank" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn khía cạnh của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề về địa lý hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thủy văn, báo cáo sinh thái, và các tài liệu về hàng hải, mô tả các vùng đất bồi lấp hình thành từ cát trong các hệ thống sông, biển. Tại những nơi này, "sandbank" có thể ảnh hưởng đến dòng chảy và sinh cảnh động thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp