Bản dịch của từ Sandbars trong tiếng Việt
Sandbars

Sandbars (Noun)
The sandbars near Miami help protect the coastline from strong waves.
Các bãi cát gần Miami giúp bảo vệ bờ biển khỏi sóng mạnh.
Sandbars do not form in areas with strong tidal currents.
Các bãi cát không hình thành ở những khu vực có dòng thủy triều mạnh.
Are the sandbars in the Chesapeake Bay visible at low tide?
Các bãi cát ở Vịnh Chesapeake có thể nhìn thấy khi thủy triều thấp không?
Họ từ
Cồn cát (sandbars) là các cấu trúc địa hình hình thành từ cát hoặc trầm tích, thường xuất hiện trong các vùng nước như sông, hồ, hoặc ven biển. Chúng thường được tạo ra bởi quá trình lắng đọng khi dòng chảy của nước giảm tốc độ. Trong tiếng Anh, "sandbar" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "sandbars" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sand" (cát) từ tiếng Anh cổ "sand", có liên quan đến tiếng Đức cổ "sant", và "bar" bắt nguồn từ từ "barre" trong tiếng Pháp cổ, chỉ một dải vật thể hoặc chướng ngại vật. Sandbars chỉ những bãi cát nổi lên bên dưới mặt nước, thường do sự tụ tập của cát tại những khu vực có dòng chảy yếu. Khái niệm này đã tồn tại trong từ vựng tiếng Anh từ thế kỷ 14 và hiện vẫn giữ nguyên nghĩa trong ngữ cảnh địa lý và thủy văn học.
Từ "sandbars" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được thấy trong bài Đọc liên quan đến địa lý hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "sandbars" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thủy văn, du lịch biển và nghiên cứu môi trường, thường được sử dụng khi mô tả các đặc điểm tự nhiên hoặc tác động của chúng đối với hệ sinh thái ven biển. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự giao thoa giữa khoa học tự nhiên và ngôn ngữ.