Bản dịch của từ Sandglass trong tiếng Việt
Sandglass

Sandglass (Noun)
The sandglass ran out during the meeting, signaling the end.
Cát chảy hết trong cuộc họp, báo hiệu kết thúc.
She turned the sandglass upside down to start the game timer.
Cô ấy đảo ngược cát để bắt đầu bộ đếm thời gian trò chơi.
The office had a large sandglass to track breaks for employees.
Văn phòng có một cát lớn để theo dõi thời gian nghỉ cho nhân viên.
Họ từ
Cát đồng hồ (sandglass) là một thuật ngữ chỉ một thiết bị đo thời gian sử dụng cát, được chia thành hai phần chứa cát và nối liền nhau bằng một cổ hẹp. Khi cát rơi từ phần trên xuống phần dưới, thời gian trôi qua được đo lường. Cát đồng hồ thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc trong bối cảnh cần đo thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng phần viết có thể thay đổi với việc sử dụng từ "hourglass" phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "sandglass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "sand" (cát) và "glass" (kính). Thành phần "sand" xuất phát từ tiếng Old English "sand", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Trong khi đó, "glass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glacies", nghĩa là "băng", nhấn mạnh khả năng trong suốt và mát lạnh của chất liệu này. Sandglass, hay đồng hồ cát, là công cụ đo thời gian mà hoạt động dựa trên sự chuyển động của cát giữa hai buồng chứa, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nghệ thuật chế tạo và chức năng chính xác trong đời sống hàng ngày.
Từ "sandglass" (khourm) có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường được liên kết với thời gian và triết lý về sự trôi chảy của cuộc sống, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồng hồ cát, là biểu tượng của thời gian trong nhiều nền văn hóa.