Bản dịch của từ Sandglass trong tiếng Việt

Sandglass

Noun [U/C]

Sandglass (Noun)

sˈæŋdləs
sˈæŋdləs
01

Đồng hồ cát đo một khoảng thời gian cố định (không nhất thiết phải là một giờ).

An hourglass measuring a fixed amount of time (not necessarily one hour).

Ví dụ

The sandglass ran out during the meeting, signaling the end.

Cát chảy hết trong cuộc họp, báo hiệu kết thúc.

She turned the sandglass upside down to start the game timer.

Cô ấy đảo ngược cát để bắt đầu bộ đếm thời gian trò chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandglass

Không có idiom phù hợp