Bản dịch của từ Sandglass trong tiếng Việt
Sandglass
Noun [U/C]
Sandglass (Noun)
sˈæŋdləs
sˈæŋdləs
Ví dụ
The sandglass ran out during the meeting, signaling the end.
Cát chảy hết trong cuộc họp, báo hiệu kết thúc.
She turned the sandglass upside down to start the game timer.
Cô ấy đảo ngược cát để bắt đầu bộ đếm thời gian trò chơi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sandglass
Không có idiom phù hợp