Bản dịch của từ Sangeet trong tiếng Việt
Sangeet

Sangeet (Noun)
Sangeet is a traditional pre-wedding celebration in Hindu culture.
Sangeet là một buổi lễ truyền thống trước đám cưới trong văn hóa Hindu.
Not everyone participates in the sangeet ceremony before the wedding.
Không phải ai cũng tham gia buổi lễ sangeet trước đám cưới.
Is the sangeet event usually organized by the bride's family?
Liệu sự kiện sangeet thường do gia đình của cô dâu tổ chức không?
"Sangeet" (संगीत) là một thuật ngữ trong văn hóa Ấn Độ, thường chỉ đến các buổi lễ âm nhạc hoặc sự kiện có sự tham gia của ca múa và âm nhạc. Trong các hôn lễ truyền thống, sangeet là buổi tiệc được tổ chức trước ngày cưới, nơi gia đình hai bên giao lưu và thể hiện sự ăn mừng thông qua các màn trình diễn nghệ thuật. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo sự đa dạng văn hóa.
Từ "sangeet" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, bắt nguồn từ tiếng Sanscrit "saṅgīta", có nghĩa là "âm nhạc" hoặc "hòa âm". Trong lịch sử, sangeet thường được sử dụng để chỉ một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc, múa và thơ ca, thường có mặt trong các lễ hội và nghi lễ. Ngày nay, từ này chỉ định các buổi trình diễn âm nhạc truyền thống, phản ánh tầm quan trọng của nghệ thuật âm nhạc trong văn hóa Ấn Độ và sự kết nối giữa con người với các giá trị tâm linh.
Từ "sangeet" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng mức độ thường gặp không cao, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh văn hóa và âm nhạc Ấn Độ. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các truyền thống hôn nhân hay lễ hội. Trong văn viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết về văn hóa đa dạng. Từ này thường được nhắc đến trong các sự kiện âm nhạc, lễ cưới, hoặc các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống.