Bản dịch của từ Sanitization trong tiếng Việt
Sanitization

Sanitization (Noun)
Sanitization is crucial in maintaining public health and safety.
Việc vệ sinh là rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và an toàn công cộng.
Regular sanitization of public facilities helps prevent the spread of diseases.
Vệ sinh định kỳ các cơ sở công cộng giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
The government has implemented strict sanitization measures in response to the pandemic.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt để đáp ứng với đại dịch.
Sanitization (Verb)
Sanitization is crucial in preventing the spread of diseases in communities.
Việc khử trùng rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật trong cộng đồng.
Local authorities organized a sanitization campaign to clean public spaces.
Các cơ quan chức năng địa phương đã tổ chức một chiến dịch khử trùng để làm sạch các khu vực công cộng.
Regular sanitization of schools helps maintain a healthy learning environment.
Việc khử trùng định kỳ của các trường học giúp duy trì môi trường học tập lành mạnh.
Họ từ
Sanitization là quá trình loại bỏ hoặc tiêu diệt mầm bệnh và vi khuẩn trên bề mặt hoặc trong môi trường để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, thực phẩm và vệ sinh môi trường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "sanitization" với cách phát âm tương đối giống nhau, nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "sanitization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanitas", nghĩa là sức khỏe, kết hợp với hậu tố "-ization", thể hiện hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, gắn liền với các hoạt động nhằm cải thiện điều kiện sức khỏe cộng đồng. Hiện nay, nghĩa của "sanitization" đã mở rộng để chỉ các biện pháp làm sạch nhằm loại bỏ vi khuẩn, virus và các mầm bệnh, bảo đảm an toàn vệ sinh trong môi trường sống.
Từ "sanitization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe cộng đồng và môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, an toàn thực phẩm và các chính sách công cộng, liên quan đến quy trình làm sạch và khử trùng nhằm đảm bảo an toàn và vệ sinh cho cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

