Bản dịch của từ Santo trong tiếng Việt

Santo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Santo (Noun)

ˈsæn.toʊ
ˈsæn.toʊ
01

(ở mexico và các khu vực nói tiếng tây ban nha ở phía tây nam hoa kỳ) một biểu tượng tôn giáo, đặc biệt là tượng gỗ của một vị thánh.

In mexico and spanishspeaking areas of the southwestern us a religious symbol especially a wooden representation of a saint.

Ví dụ

The santo in the church represents a patron saint.

Bức tượng thánh trong nhà thờ tượng trưng cho thánh bảo hộ.

Some people believe a santo brings blessings.

Một số người tin rằng một bức tượng thánh mang lại phúc lành.

Is the santo made of wood or stone?

Bức tượng thánh được làm từ gỗ hay đá?

The altar in the church was decorated with a Santo statue.

Bàn thờ trong nhà thờ được trang trí với tượng Santo.

They did not believe in the power of the Santo figure.

Họ không tin vào sức mạnh của hình tượng Santo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/santo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Santo

Không có idiom phù hợp