Bản dịch của từ Santon trong tiếng Việt
Santon

Santon (Noun)
The santon was delicately placed in the nativity scene.
Santon được đặt một cách tinh tế trong cảnh giáng sinh.
Each santon in the display was handcrafted with care.
Mỗi santon trên trưng bày được làm thủ công cẩn thận.
The santon tradition is a cherished part of Christmas celebrations.
Truyền thống santon là một phần quý giá của lễ kỷ niệm giáng sinh.
Santon là một thuật ngữ chỉ những người hoặc nhóm người biểu diễn các tiết mục nghệ thuật, thường là những người diễu hành hoặc biểu diễn trong các lễ hội tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Santon thường mang ý nghĩa thần thánh, liên quan đến truyền thống văn hóa và nghệ thuật độc đáo của các quốc gia Châu Âu, đặc biệt là Pháp.
Từ "santon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctus", mang nghĩa là "thánh thiện" hoặc "được tôn kính". Từ này được sử dụng để chỉ những người sống đời sống khổ hạnh, thường liên quan đến các tổ chức tôn giáo hoặc những người tu hành. Trong lịch sử, "santon" đã được sử dụng để mô tả các nhân vật có tôn chỉ sống cao đẹp và được cộng đồng tôn trọng. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh những đặc điểm này, nhấn mạnh sự kính trọng và đạo đức cao quý.
Từ "santon" không phải là từ thường gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngoài ra, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hoá và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến hình thức thờ cúng, điển hình là trong các nền văn hóa Ấn Độ và một số khu vực của châu Á. Do đó, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng, truyền thống và nghệ thuật, nhưng ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay học thuật thông thường.