Bản dịch của từ Santon trong tiếng Việt

Santon

Noun [U/C]

Santon (Noun)

sˈæntn̩
sˈæntn̩
01

(chủ yếu ở provence) một bức tượng nhỏ trang trí tượng trưng cho máng cỏ nơi chúa giêsu được an nghỉ.

(chiefly in provence) a figurine adorning a representation of the manger in which jesus was laid.

Ví dụ

The santon was delicately placed in the nativity scene.

Santon được đặt một cách tinh tế trong cảnh giáng sinh.

Each santon in the display was handcrafted with care.

Mỗi santon trên trưng bày được làm thủ công cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Santon

Không có idiom phù hợp