Bản dịch của từ Santon trong tiếng Việt
Santon
Noun [U/C]
Santon (Noun)
sˈæntn̩
sˈæntn̩
Ví dụ
The santon was delicately placed in the nativity scene.
Santon được đặt một cách tinh tế trong cảnh giáng sinh.
Each santon in the display was handcrafted with care.
Mỗi santon trên trưng bày được làm thủ công cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Santon
Không có idiom phù hợp