Bản dịch của từ Saphenous trong tiếng Việt
Saphenous
Adjective
Saphenous (Adjective)
Ví dụ
The saphenous vein is essential for leg circulation during long flights.
Tĩnh mạch saphenous rất quan trọng cho tuần hoàn chân trong các chuyến bay dài.
Many people do not know about the saphenous vein's role in health.
Nhiều người không biết về vai trò của tĩnh mạch saphenous trong sức khỏe.
Is the saphenous vein commonly discussed in social health awareness programs?
Tĩnh mạch saphenous có thường được thảo luận trong các chương trình nâng cao sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saphenous
Không có idiom phù hợp