Bản dịch của từ Saprophyte trong tiếng Việt
Saprophyte

Saprophyte (Noun)
A saprophyte breaks down dead plants in the community garden.
Một loài nấm phân hủy cây chết trong vườn cộng đồng.
Many people do not recognize the importance of saprophytes in nature.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của nấm phân hủy trong tự nhiên.
Do saprophytes help recycle nutrients in urban parks?
Liệu nấm phân hủy có giúp tái chế chất dinh dưỡng trong công viên đô thị không?
Họ từ
Saprophyte (hay saprophytes) là thuật ngữ sinh học chỉ những sinh vật dị dưỡng, chủ yếu là nấm và vi khuẩn, có khả năng sinh sống trên chất hữu cơ phân hủy. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy và tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, "saprophyte" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "decomposer" có thể được dùng phổ biến hơn tại Mỹ để chỉ các sinh vật có chức năng tương tự.
Từ "saprophyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "sapros" có nghĩa là "thối rữa" và "phyton" nghĩa là "cây". Thuật ngữ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ những sinh vật sống nhờ vào chất hữu cơ đã chết, đặc biệt là nấm và vi khuẩn phân hủy. Ý nghĩa hiện tại của "saprophyte" phản ánh chức năng sinh thái của chúng, phát huy vai trò quan trọng trong quá trình phân huỷ và tái chế chất dinh dưỡng trong môi trường.
“Tảo phân hủy” (saprophyte) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và chu trình dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi yêu cầu kiến thức về sinh vật học. Trong các ngữ cảnh khác, “tảo phân hủy” được nhắc đến trong nghiên cứu về nấm và vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích sự phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp