Bản dịch của từ Saprophyte trong tiếng Việt

Saprophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saprophyte (Noun)

01

Một loại thực vật, nấm hoặc vi sinh vật sống nhờ chất hữu cơ chết hoặc đang phân hủy.

A plant fungus or microorganism that lives on dead or decaying organic matter.

Ví dụ

A saprophyte breaks down dead plants in the community garden.

Một loài nấm phân hủy cây chết trong vườn cộng đồng.

Many people do not recognize the importance of saprophytes in nature.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của nấm phân hủy trong tự nhiên.

Do saprophytes help recycle nutrients in urban parks?

Liệu nấm phân hủy có giúp tái chế chất dinh dưỡng trong công viên đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saprophyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saprophyte

Không có idiom phù hợp