Bản dịch của từ Saprophyte trong tiếng Việt
Saprophyte
Noun [U/C]
Saprophyte (Noun)
Ví dụ
A saprophyte breaks down dead plants in the community garden.
Một loài nấm phân hủy cây chết trong vườn cộng đồng.
Many people do not recognize the importance of saprophytes in nature.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của nấm phân hủy trong tự nhiên.
Do saprophytes help recycle nutrients in urban parks?
Liệu nấm phân hủy có giúp tái chế chất dinh dưỡng trong công viên đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saprophyte
Không có idiom phù hợp