Bản dịch của từ Save money for a rainy day trong tiếng Việt
Save money for a rainy day

Save money for a rainy day (Idiom)
Để tiết kiệm tiền cho những chi phí bất ngờ trong tương lai.
To save money for future unexpected expenses.
Many people save money for a rainy day during economic downturns.
Nhiều người tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They do not save money for a rainy day, which is risky.
Họ không tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn, điều này rất rủi ro.
Do you save money for a rainy day every month?
Bạn có tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn mỗi tháng không?
Many families save money for a rainy day during tough times.
Nhiều gia đình tiết kiệm tiền cho những lúc khó khăn.
They do not save money for a rainy day, which is risky.
Họ không tiết kiệm tiền cho những lúc khó khăn, điều này rất rủi ro.
Do you save money for a rainy day each month?
Bạn có tiết kiệm tiền cho những lúc khó khăn mỗi tháng không?
Many families save money for a rainy day during economic downturns.
Nhiều gia đình tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn trong khủng hoảng kinh tế.
They do not save money for a rainy day, which is unwise.
Họ không tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn, điều này thật không khôn ngoan.
Should we save money for a rainy day in this economy?
Chúng ta có nên tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn trong nền kinh tế này không?
Cụm từ "save money for a rainy day" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa gửi tiền hoặc tiết kiệm cho những tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp trong tương lai. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa. Trong ngữ viết, cụm từ này thường xuất hiện trong văn chương, bài viết khuyến khích tiết kiệm, cũng như trong hội thoại hàng ngày.
Câu thành ngữ "save money for a rainy day" liên quan đến việc tiết kiệm tiền để sử dụng trong những tình huống khó khăn hoặc bất ngờ. Cụm từ này có nguồn gốc từ nền văn hóa phương Tây, trong đó "rainy day" tượng trưng cho những thời điểm khó khăn hoặc không thuận lợi trong cuộc sống. Việc tiết kiệm cho ngày mưa phản ánh triết lý quản lý tài chính cá nhân và sự chuẩn bị cho tương lai, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự phòng và an toàn tài chính.
Cụm từ "save money for a rainy day" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS theo bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính cá nhân hoặc kế hoạch tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính, khuyến khích việc tiết kiệm cho các tình huống bất ngờ hoặc khó khăn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị tài chính vượt ra ngoài những nhu cầu hàng ngày.