Bản dịch của từ Save one's breath trong tiếng Việt
Save one's breath

Save one's breath (Phrase)
You should save your breath; they won't change their minds.
Bạn nên giữ sức; họ sẽ không thay đổi ý kiến.
Don't save your breath; they are open to discussion.
Đừng giữ sức; họ sẵn sàng thảo luận.
Why save your breath when they refuse to listen?
Tại sao phải giữ sức khi họ từ chối lắng nghe?
"Cứu hơi thở của ai" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không cần thiết phải lãng phí thời gian hoặc nỗ lực để tranh cãi hoặc thuyết phục người khác khi mà họ không có ý định thay đổi quan điểm. Câu này thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh sự vô ích của việc biện luận. Thành ngữ này được dùng tương tự trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ "save one's breath" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tiết kiệm lời nói hoặc không nói điều gì đó vô ích, không cần thiết. Từ "save" có nguồn gốc từ латин "salvāre", có nghĩa là bảo tồn hoặc giữ gìn. Trong tiếng Anh trung cổ, cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc không lãng phí năng lượng vào những điều không có giá trị. Sự kết hợp giữa các ý nghĩa này phản ánh ý định bảo tồn sức lực và thời gian cho những vấn đề quan trọng hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "save one's breath" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện việc không cần thiết phải nói điều gì đó vì người khác không quan tâm hay sẽ không hiểu. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe hoặc Nói do tính chất của giao tiếp. Tần suất xuất hiện không cao trong bài viết hoặc đọc hiểu, nhưng đánh giá văn hóa giao tiếp và thái độ trong ngữ cảnh xã hội có thể làm nổi bật cách dùng cụm từ này.