Bản dịch của từ Savin trong tiếng Việt
Savin
Noun [U/C]
Savin (Noun)
sˈævɪn
sˈævɪn
Ví dụ
The park is decorated with savin bushes for the social event.
Công viên được trang trí bằng cây bụi savin cho sự kiện xã hội.
The savin provides a natural backdrop for the social gathering.
Cây bụi savin tạo nên bối cảnh tự nhiên cho buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Savin
Không có idiom phù hợp