Bản dịch của từ Savin trong tiếng Việt

Savin

Noun [U/C]

Savin (Noun)

sˈævɪn
sˈævɪn
01

Một loài cây bách xù á-âu rậm rạp thường có các nhánh trải dài theo chiều ngang.

A bushy eurasian juniper which typically has horizontally spreading branches.

Ví dụ

The park is decorated with savin bushes for the social event.

Công viên được trang trí bằng cây bụi savin cho sự kiện xã hội.

The savin provides a natural backdrop for the social gathering.

Cây bụi savin tạo nên bối cảnh tự nhiên cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savin

Không có idiom phù hợp