Bản dịch của từ Savin trong tiếng Việt
Savin

Savin (Noun)
The park is decorated with savin bushes for the social event.
Công viên được trang trí bằng cây bụi savin cho sự kiện xã hội.
The savin provides a natural backdrop for the social gathering.
Cây bụi savin tạo nên bối cảnh tự nhiên cho buổi tụ tập xã hội.
The savin's branches are ideal for hanging decorations at social functions.
Những cành cây bụi savin rất lý tưởng để treo trang trí tại các sự kiện xã hội.
Họ từ
"Savin" là một danh từ chỉ một loại cây thuộc chi Juniperus, thường được gọi là cây bách xù Savin. Cây này thường được ưa chuộng trong ngành làm vườn nhờ vào hình dáng nhỏ gọn và khả năng chống chịu tốt. Tại Mỹ, từ "savin" thường chỉ đến Juniperus sabina, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được gọi chung là "juniper". Sự khác biệt ngữ nghĩa này không ảnh hưởng đáng kể đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cả hai khu vực.
Từ "savin" xuất phát từ tiếng Latin "sabina", chỉ cây mỹ nhân, một loại cây thường xanh thuộc giống cây bách. Từ "sabina" cũng liên quan đến truyền thuyết về cây cối trong văn hóa La Mã, nơi cây này được coi là biểu trưng của sự bất tử và sự bảo vệ. Ngày nay, "savin" được dùng để chỉ cây cối trong họ Cupressaceae, phản ánh đặc tính bền bỉ và lâu dài của chúng trong tự nhiên.
Từ "savin" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc hóa học, nói về loại cây hoặc hợp chất có liên quan. "Savin" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến thiên nhiên hoặc nguyên liệu tự nhiên trong ngành dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp