Bản dịch của từ Scalding trong tiếng Việt

Scalding

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scalding (Adjective)

ˈskɑl.dɪŋ
ˈskɑl.dɪŋ
01

Cực kỳ nóng.

Extremely hot.

Ví dụ

The scalding weather made the outdoor event unbearable.

Thời tiết nóng như đổ lửa khiến sự kiện ngoài trời không thể chịu đựng được.

She avoided the scalding sun by staying indoors all day.

Cô tránh ánh nắng chói chang bằng cách ở trong nhà suốt ngày.

Was the scalding heat the reason for the low turnout?

Liệu cái nóng như đổ lửa có phải là lý do khiến số người tham gia thấp?

Scalding (Noun)

ˈskɑl.dɪŋ
ˈskɑl.dɪŋ
01

Một trường hợp bị bỏng.

An instance of being scalded.

Ví dụ

The scalding water burned Jamie's hand at the community kitchen.

Nước sôi đã làm bỏng tay của Jamie tại bếp cộng đồng.

The scalding incident did not discourage volunteers from helping.

Sự cố bỏng không làm nản lòng các tình nguyện viên.

Was the scalding accident reported to the local authorities?

Sự cố bỏng đã được báo cáo cho chính quyền địa phương chưa?

Scalding (Verb)

skˈɔldɪŋ
skˈɔldɪŋ
01

Bị thương do chất lỏng hoặc hơi nước quá nóng.

Injure with very hot liquid or steam.

Ví dụ

The scalding coffee spilled on Sarah's lap during the meeting.

Cà phê sôi tràn vào đùi của Sarah trong cuộc họp.

The workers did not scald themselves while handling hot liquids.

Những công nhân không bị bỏng khi xử lý chất lỏng nóng.

Did the scalding water cause any injuries at the party?

Nước sôi có gây ra thương tích nào tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scalding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scalding

Không có idiom phù hợp