Bản dịch của từ Scalding trong tiếng Việt
Scalding

Scalding (Adjective)
Scalding (Noun)
Một trường hợp bị bỏng.
An instance of being scalded.
The scalding water burned Jamie's hand at the community kitchen.
Nước sôi đã làm bỏng tay của Jamie tại bếp cộng đồng.
The scalding incident did not discourage volunteers from helping.
Sự cố bỏng không làm nản lòng các tình nguyện viên.
Scalding (Verb)
The scalding coffee spilled on Sarah's lap during the meeting.
Cà phê sôi tràn vào đùi của Sarah trong cuộc họp.
The workers did not scald themselves while handling hot liquids.
Những công nhân không bị bỏng khi xử lý chất lỏng nóng.
Họ từ
Từ "scalding" được sử dụng để mô tả nhiệt độ cực cao có thể gây bỏng cho da khi tiếp xúc. Trong tiếng Anh, "scalding" có thể được dùng như tính từ để chỉ nước hay chất lỏng nóng, hoặc mô tả cảm giác mạnh mẽ về sự tức giận. Từ này có thể xuất hiện ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi giữa hai phương ngữ này.
Từ "scalding" xuất phát từ tiếng Latinh "caldum", có nghĩa là "nóng". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "escalder" và sau đó là tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm "scalding" hiện tại không chỉ diễn tả nhiệt độ cao của chất lỏng có thể gây bỏng, mà còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự nghiêm trọng trong tác động hoặc cảm xúc. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nhiệt độ và sự gây hại.
Từ "scalding" có tần suất xuất hiện cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài nói, khi thảo luận về nhiệt độ, đồ uống hoặc các tình huống liên quan đến bỏng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ nước uống nóng hoặc trong y học để chỉ vết bỏng do nhiệt độ cao. Ngoài ra, "scalding" còn có thể dùng để mô tả những phê phán nghiêm khắc trong các bài viết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp