Bản dịch của từ Scandalisation trong tiếng Việt
Scandalisation

Scandalisation (Noun)
Hành động gây tai tiếng hoặc bị tai tiếng.
The action of scandalize or being scandalized.
The scandalisation of celebrities affects their public image significantly.
Sự scandalisation của người nổi tiếng ảnh hưởng lớn đến hình ảnh công chúng.
The scandalisation of the event did not change public opinion much.
Sự scandalisation của sự kiện không làm thay đổi nhiều ý kiến công chúng.
Is the scandalisation of social media influencers justified in today's society?
Liệu sự scandalisation của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có hợp lý không?
Scandalisation (Verb)
Phân từ hiện tại của scandalize; tạo ra vụ bê bối hoặc phẫn nộ.
Present participle of scandalize creating scandal or outrage.
The media's scandalisation of celebrities often overshadows their real achievements.
Sự gây scandal của truyền thông về người nổi tiếng thường che mờ thành tựu thật sự của họ.
Many people do not appreciate the scandalisation of private lives in news.
Nhiều người không đánh giá cao việc gây scandal về đời sống riêng tư trong tin tức.
Is the scandalisation of social issues helping or hurting our communities?
Việc gây scandal về các vấn đề xã hội có giúp hay hại cho cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Scandalisation (hay scandalization trong tiếng Anh Mỹ) là một danh từ mô tả hành động hoặc quá trình gây ra sự tai tiếng, làm mất danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông để chỉ những tình huống gây ra phản ứng mạnh mẽ từ công chúng, thường là qua thông tin sai lệch hoặc bóp méo sự thật. Trong tiếng Anh, "scandalisation" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "scandalization" được sử dụng phổ biến ở tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm khác nhau ở hai phiên bản này.
Từ "scandalisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scandalum", nghĩa là "cớ gây gổ hay sự sỉ nhục". Thuật ngữ này được chuyển thể sang tiếng Pháp "scandale" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện đại, "scandalisation" chỉ hành động làm cho một sự việc trở nên gây tranh cãi hoặc tạo ra những phản ứng tiêu cực trong xã hội. Sự phát triển này phản ánh cách mà các vấn đề đạo đức và xã hội được chú ý, gây xôn xao trong công chúng.
Từ "scandalisation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Các ngữ cảnh thường gặp mà từ này xuất hiện bao gồm báo chí, các cuộc thảo luận về các vụ bê bối trong xã hội hoặc chính trị, đồng thời được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa để phân tích tác động của sự kiện tiêu cực đến tâm lý cộng đồng. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này sẽ hỗ trợ tốt cho thí sinh trong việc vận dụng từ vựng trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp