Bản dịch của từ Scandalisation trong tiếng Việt

Scandalisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandalisation (Noun)

skˌændələzˈeɪʃən
skˌændələzˈeɪʃən
01

Hành động gây tai tiếng hoặc bị tai tiếng.

The action of scandalize or being scandalized.

Ví dụ

The scandalisation of celebrities affects their public image significantly.

Sự scandalisation của người nổi tiếng ảnh hưởng lớn đến hình ảnh công chúng.

The scandalisation of the event did not change public opinion much.

Sự scandalisation của sự kiện không làm thay đổi nhiều ý kiến công chúng.

Is the scandalisation of social media influencers justified in today's society?

Liệu sự scandalisation của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có hợp lý không?

Scandalisation (Verb)

skˌændələzˈeɪʃən
skˌændələzˈeɪʃən
01

Phân từ hiện tại của scandalize; tạo ra vụ bê bối hoặc phẫn nộ.

Present participle of scandalize creating scandal or outrage.

Ví dụ

The media's scandalisation of celebrities often overshadows their real achievements.

Sự gây scandal của truyền thông về người nổi tiếng thường che mờ thành tựu thật sự của họ.

Many people do not appreciate the scandalisation of private lives in news.

Nhiều người không đánh giá cao việc gây scandal về đời sống riêng tư trong tin tức.

Is the scandalisation of social issues helping or hurting our communities?

Việc gây scandal về các vấn đề xã hội có giúp hay hại cho cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scandalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scandalisation

Không có idiom phù hợp