Bản dịch của từ Scandalize trong tiếng Việt
Scandalize

Scandalize (Verb)
The celebrity scandalized the public by posting inappropriate content on social media.
Người nổi tiếng đã gây tai tiếng cho công chúng bằng cách đăng nội dung không phù hợp trên mạng xã hội.
The politician's actions scandalized the community during the election campaign.
Hành động của chính trị gia này đã gây tai tiếng cho cộng đồng trong chiến dịch bầu cử.
The scandalized behavior of the company's CEO led to his resignation.
Hành vi gây tai tiếng của Giám đốc điều hành công ty đã dẫn đến việc ông từ chức.
Her behavior scandalized the entire community at the charity event.
Hành vi của cô đã gây tai tiếng cho toàn bộ cộng đồng tại sự kiện từ thiện.
The scandalized reactions to the politician's actions were widespread.
Phản ứng tai tiếng trước hành động của chính trị gia đã lan rộng.
The scandalous affair scandalized the small town's conservative residents.
Vụ tai tiếng đã gây tai tiếng cho những cư dân bảo thủ của thị trấn nhỏ.
Dạng động từ của Scandalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scandalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scandalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scandalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scandalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scandalizing |
Họ từ
Từ "scandalize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "scandaliser" và có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy phẫn nộ hoặc sốc vì hành động hay tình huống trái đạo đức hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự scandalize có thể phản ánh các chuẩn mực xã hội khác nhau giữa hai khu vực, dẫn đến việc diễn đạt có thể thay đổi theo từng bối cảnh cụ thể.
Từ "scandalize" có nguồn gốc từ động từ Latin "scandalizare", có nghĩa là "khiến ai đó vấp ngã" hay "làm cho xúc động". Từ này được cấu thành từ "scandālum", có nghĩa là "cớ vấp ngã" hay "trở ngại", liên quan đến các hành động sai trái hoặc gây sốc. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc làm cho người khác cảm thấy bị sốc hoặc phẫn nộ, gắn liền với những hành động vi phạm đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội. Hiện nay, "scandalize" ám chỉ việc gây ra sự phê phán hoặc chỉ trích từ cộng đồng, thường liên quan đến các hành động gây tranh cãi.
Từ "scandalize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về đạo đức, xã hội và truyền thông. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, văn hóa, hoặc các sự kiện gây tranh cãi, nhằm mô tả hành động làm cho người khác bị sốc hoặc phẫn nộ. Các tình huống phổ biến bao gồm các vụ bê bối công khai hoặc thái độ khinh miệt đối với các chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



