Bản dịch của từ Scants trong tiếng Việt
Scants

Scants (Verb)
Cung cấp một lượng không đủ của một cái gì đó.
Give an insufficient amount of something.
The charity scants food donations to the homeless every winter.
Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm không đủ cho người vô gia cư mỗi mùa đông.
They do not scants support for local artists in our community.
Họ không cung cấp hỗ trợ đủ cho các nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng chúng tôi.
Do schools scants resources for social programs in our town?
Có phải các trường học cung cấp tài nguyên không đủ cho các chương trình xã hội ở thị trấn chúng ta không?
Scants (Adjective)
Vừa đủ hoặc phù hợp.
Barely sufficient or suitable.
Many families scants their budget for essential social services each month.
Nhiều gia đình hạn chế ngân sách cho các dịch vụ xã hội thiết yếu mỗi tháng.
The community scants support for local charities during tough economic times.
Cộng đồng hạn chế hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Do you think public funding scants for mental health programs in our city?
Bạn có nghĩ rằng nguồn tài trợ công hạn chế cho các chương trình sức khỏe tâm thần ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "scants" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường mang nghĩa là thiếu thốn hoặc không đủ. Ở dạng số nhiều, nó thường chỉ những món đồ vật hoặc thực phẩm bị thiếu hụt. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này ít được sử dụng so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà "scant" còn có nghĩa là biểu thị sự hiếm có, vô cùng nhỏ hoặc không đáng kể. Sự khác biệt trong cách sử dụng thường liên quan đến ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong văn nói và văn viết.
Từ "scants" có nguồn gốc từ động từ "scant", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scante", có nghĩa là "hơi ít" hoặc "nhỏ bé", vốn là một biến thể của từ "scantling" trong tiếng Bắc Âu cổ, đề cập đến kích thước nhỏ. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng. Ngày nay, "scants" thường được sử dụng để mô tả thái độ tiết kiệm, thiếu trân trọng, gợi sự ngần ngại trong việc cung cấp hay cảm nhận đủ đầy về một cái gì đó.
Từ "scants" là dạng số nhiều của danh từ "scant", thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không đủ mức độ cần thiết trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu nằm trong kỹ năng Đọc và Viết khi thảo luận về khía cạnh chất lượng hoặc số lượng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu và phân tích, khi mô tả sự thiếu hụt nguồn lực, minh chứng cho các vấn đề kinh tế hoặc xã hội trong các bài viết học thuật.