Bản dịch của từ Scare away trong tiếng Việt

Scare away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scare away (Verb)

skɛɹ əwˈeɪ
skɛɹ əwˈeɪ
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó sợ hãi để rời khỏi một nơi nhất định.

To frighten someone or something so that they leave a particular place.

Ví dụ

Loud noises can scare away potential friends at social events.

Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi và bỏ đi ở sự kiện xã hội.

They did not intend to scare away new members from the group.

Họ không có ý định làm cho các thành viên mới sợ hãi và bỏ đi.

Can loud arguments scare away guests from the party?

Có phải những cuộc cãi vã lớn sẽ làm khách mời sợ hãi và bỏ đi không?

02

Để đuổi ai đó hoặc cái gì đó đi bằng cách gây ra nỗi sợ hãi.

To drive someone or something away by inducing fear.

Ví dụ

Loud noises can scare away potential friends at social events.

Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi tại sự kiện xã hội.

They do not want to scare away new members in the club.

Họ không muốn làm sợ hãi các thành viên mới trong câu lạc bộ.

Can loud arguments scare away guests at a party?

Có phải những cuộc cãi vã lớn làm sợ hãi khách mời tại bữa tiệc không?

The loud noise will scare away all the birds in the park.

Âm thanh lớn sẽ làm cho tất cả các con chim trong công viên bay đi.

They do not scare away people with their aggressive behavior at events.

Họ không làm mọi người sợ hãi với hành vi hung hăng tại các sự kiện.

03

Gây ra nỗi sợ hãi cho ai đó đến mức họ cảm thấy bị buộc phải rời đi.

To cause someone to become so frightened that they feel compelled to leave.

Ví dụ

Loud noises can scare away potential friends at social events.

Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi tại các sự kiện xã hội.

The rude comments did not scare away the supportive audience.

Những bình luận thô lỗ không làm mọi người ủng hộ sợ hãi.

Can negative attitudes scare away new members from the club?

Liệu thái độ tiêu cực có làm những thành viên mới sợ hãi không?

Loud noises can scare away people from social gatherings.

Âm thanh lớn có thể làm mọi người sợ hãi và rời khỏi buổi họp mặt.

The argument did not scare away my friends from the party.

Cuộc tranh cãi không làm bạn bè tôi sợ hãi và rời khỏi bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scare away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scare away

Không có idiom phù hợp