Bản dịch của từ Scared trong tiếng Việt
Scared

Scared(Adjective)
Dạng tính từ của Scared (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Scared Sợ hãi | More scared Sợ hơn | Most scared Sợ nhất |
Scared(Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sợ hãi.
Simple past and past participle of scare.
Dạng động từ của Scared (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scare |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "scared" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc bất an trước một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự đe dọa hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "scared" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với từ “frightened”.
Từ "scared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scarien", xuất phát từ tiếng Latin "excarrere", có nghĩa là "khiến cho sợ hãi". Trong ngữ cảnh hiện tại, "scared" diễn tả trạng thái lo âu hoặc ám ảnh, thường do sự đe dọa hoặc nguy hiểm. Sự chuyển biến nghĩa từ rễ gốc đến hiện tại thể hiện sự phát triển trong cách con người biểu đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến sợ hãi, đồng thời phản ánh sự tương tác văn hóa trong ngôn ngữ.
Từ "scared" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và chủ đề liên quan đến cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi, thường thấy trong văn phong nghệ thuật, nhưng cũng xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc xã hội học khi thảo luận về cảm xúc của con người trong những tình huống căng thẳng.
Họ từ
Từ "scared" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc bất an trước một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự đe dọa hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "scared" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với từ “frightened”.
Từ "scared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scarien", xuất phát từ tiếng Latin "excarrere", có nghĩa là "khiến cho sợ hãi". Trong ngữ cảnh hiện tại, "scared" diễn tả trạng thái lo âu hoặc ám ảnh, thường do sự đe dọa hoặc nguy hiểm. Sự chuyển biến nghĩa từ rễ gốc đến hiện tại thể hiện sự phát triển trong cách con người biểu đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến sợ hãi, đồng thời phản ánh sự tương tác văn hóa trong ngôn ngữ.
Từ "scared" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và chủ đề liên quan đến cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi, thường thấy trong văn phong nghệ thuật, nhưng cũng xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc xã hội học khi thảo luận về cảm xúc của con người trong những tình huống căng thẳng.
