Bản dịch của từ Scared trong tiếng Việt

Scared

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scared (Adjective)

skˈɛɹd
skˈɛɹd
01

Cảm thấy sợ hãi; sợ hãi, sợ hãi.

Feeling fear afraid frightened.

Ví dụ

She was scared to speak in front of the audience.

Cô ấy sợ khi phải nói trước đám đông.

He is never scared to express his opinions during the interview.

Anh ấy không bao giờ sợ bày tỏ ý kiến của mình trong phỏng vấn.

Are you scared of giving a presentation in English?

Bạn có sợ khi phải thuyết trình bằng tiếng Anh không?

Dạng tính từ của Scared (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scared

Sợ hãi

More scared

Sợ hơn

Most scared

Sợ nhất

Kết hợp từ của Scared (Adjective)

CollocationVí dụ

Just scared

Chỉ sợ hãi

She is just scared of public speaking.

Cô ấy chỉ sợ nói trước đám đông.

Extremely scared

Rất sợ hãi

She was extremely scared of public speaking during the ielts exam.

Cô ấy rất sợ khi phải nói trước công chúng trong kỳ thi ielts.

Very scared

Rất sợ

She was very scared of public speaking during the ielts exam.

Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước công chúng trong kỳ thi ielts.

Fairly scared

Khá sợ hãi

She was fairly scared of public speaking during the ielts test.

Cô ấy khá sợ khi phải nói trước đám đông trong bài thi ielts.

Slightly scared

Hơi sợ hãi

She felt slightly scared during the social event.

Cô ấy cảm thấy hơi sợ trong sự kiện xã hội.

Scared (Verb)

skˈɛɹd
skˈɛɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sợ hãi.

Simple past and past participle of scare.

Ví dụ

She was scared to speak in public during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã sợ khi phải nói trước đám đông trong bài thi nói IELTS.

He wasn't scared of writing essays for the IELTS writing section.

Anh ấy không sợ việc viết bài luận cho phần viết IELTS.

Were you scared of making mistakes in your IELTS writing tasks?

Bạn có sợ khi mắc lỗi trong các bài viết IELTS của mình không?

Dạng động từ của Scared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scaring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scared

Scared to death

skˈɛɹd tˈu dˈɛθ

Sợ đến chết khiếp/ Sợ xanh mặt

Frightened or anxious.

She was scared to death when she heard the news.

Cô ấy đã sợ chết khi nghe tin tức.

Thành ngữ cùng nghĩa: frightened to death...

Scared stiff

skˈɛɹd stˈɪf

Sợ xanh mặt/ Sợ chết khiếp

Badly frightened.

She was scared stiff when she heard a loud noise.

Cô ấy đã sợ hãi khi nghe thấy tiếng ồn lớn.