Bản dịch của từ Scattershot trong tiếng Việt
Scattershot
Scattershot (Adjective)
Her scattershot approach to the topic left the audience confused.
Cách tiếp cận rải rác của cô ấy khiến khán giả bối rối.
Avoid using scattershot examples in your IELTS essay for clarity.
Tránh sử dụng các ví dụ rải rác trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng.
Is a scattershot structure acceptable in IELTS writing tasks?
Một cấu trúc rải rác có được chấp nhận trong các bài viết IELTS không?
"Scattershot" là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả cách tiếp cận hoặc phương pháp không có trọng tâm, rời rạc hoặc thiếu hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "scattershot" được dùng để chỉ sự phân tán trong các ý tưởng hoặc hành động, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Ngữ cảnh sử dụng có thể liên quan đến chiến lược, kế hoạch hoặc quan điểm, thể hiện sự thiếu nhất quán hoặc sự ngẫu nhiên.
Từ "scattershot" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "scatter" (văng ra) và "shot" (cú bắn). "Scatter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scaterare", mang nghĩa rải rác, trong khi "shot" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là bắn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "scattershot" được sử dụng để chỉ phương thức hoặc chiến lược thiếu tập trung, thường là hành động ném đi nhiều ý tưởng hoặc nỗ lực mà không có sự chọn lọc hay định hướng rõ ràng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự rời rạc và không có hệ thống, giống như những viên đạn văng ra ở đa hướng.
Từ "scattershot" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả phương pháp tiếp cận hoặc hành động không có sự tập trung và có phần ngẫu nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các chiến lược trong nghiên cứu, marketing hoặc debate, nơi mà ý tưởng hoặc quan điểm được đưa ra một cách rời rạc và thiếu tổ chức chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp