Bản dịch của từ Sceptical trong tiếng Việt
Sceptical
Sceptical (Adjective)
Không dễ bị thuyết phục; có nghi ngờ hoặc dè dặt.
Not easily convinced; having doubts or reservations.
She was sceptical about the charity's true intentions.
Cô ấy nghi ngờ về ý định thực sự của tổ chức từ thiện.
The sceptical audience questioned the credibility of the speaker.
Khán giả nghi ngờ đã đặt câu hỏi về độ tin cậy của người nói.
He remained sceptical despite the promising results presented.
Anh ấy vẫn nghi ngờ mặc dù kết quả hứa hẹn được trình bày.
Liên quan đến lý thuyết cho rằng một số kiến thức nhất định là không thể.
Relating to the theory that certain knowledge is impossible.
She is sceptical about the new social media trends.
Cô ấy hoài nghi về các xu hướng truyền thông xã hội mới.
The sceptical group questioned the validity of the survey results.
Nhóm người hoài nghi đã đặt câu hỏi về tính hợp lệ của kết quả khảo sát.
His sceptical attitude towards online reviews affected his purchasing decisions.
Thái độ hoài nghi của anh ấy đối với các đánh giá trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của anh ấy.
Kết hợp từ của Sceptical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly sceptical Ngày càng hoài nghi | Many people are increasingly sceptical about social media's impact on society. Nhiều người ngày càng hoài nghi về tác động của mạng xã hội đến xã hội. |
Extremely sceptical Cực kỳ hoài nghi | Many people are extremely sceptical about the government's new social policies. Nhiều người rất hoài nghi về các chính sách xã hội mới của chính phủ. |
Highly sceptical Rất hoài nghi | Many people are highly sceptical about social media's impact on society. Nhiều người rất hoài nghi về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội. |
Initially sceptical Ban đầu nghi ngờ | Initially sceptical, maria joined the community meeting last tuesday. Ban đầu nghi ngờ, maria đã tham gia cuộc họp cộng đồng vào thứ ba tuần trước. |
Fairly sceptical Khá hoài nghi | Many students are fairly sceptical about the effectiveness of online classes. Nhiều sinh viên khá hoài nghi về hiệu quả của các lớp học trực tuyến. |
Họ từ
Từ "sceptical" (British English) và "skeptical" (American English) đều có nghĩa là nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào điều gì đó. Đây là một tính từ dùng để diễn đạt thái độ hoài nghi đối với thông tin hoặc ý kiến chưa được chứng minh. Mặc dù nghĩa tương tự nhau, cách viết và phát âm có sự khác biệt, với "sceptical" có chứa chữ "c" ở Anh và "skeptical" sử dụng "k" ở Mỹ. Sự khác biệt này cũng phản ánh sự đa dạng trong ngôn ngữ tiếng Anh giữa hai khu vực.
Từ "sceptical" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "scepticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", nghĩa là "xem xét" hoặc "nghi ngờ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một trường phái triết học nhấn mạnh sự hoài nghi và việc tìm kiếm sự thật thông qua lý trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với tinh thần hoài nghi và khả năng đặt câu hỏi về các niềm tin và giả thuyết, phản ánh bản chất phê phán trong tư duy khoa học và triết học.
Từ "sceptical" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản chuyên về khoa học xã hội, tâm lý học, hoặc các chủ đề bàn luận về sự hoài nghi. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sự phản biện đối với một giả thuyết, luận điểm hoặc thông tin nào đó. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "sceptical" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu hoặc bài viết phê bình liên quan đến sự nghi ngờ đối với các tuyên bố hoặc lý thuyết chưa được chứng minh rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp