Bản dịch của từ Sceptical trong tiếng Việt

Sceptical

Adjective

Sceptical (Adjective)

skˈɛptɪkl̩
skˈɛptɪkl̩
01

Không dễ bị thuyết phục; có nghi ngờ hoặc dè dặt.

Not easily convinced; having doubts or reservations.

Ví dụ

She was sceptical about the charity's true intentions.

Cô ấy nghi ngờ về ý định thực sự của tổ chức từ thiện.

The sceptical audience questioned the credibility of the speaker.

Khán giả nghi ngờ đã đặt câu hỏi về độ tin cậy của người nói.

He remained sceptical despite the promising results presented.

Anh ấy vẫn nghi ngờ mặc dù kết quả hứa hẹn được trình bày.

02

Liên quan đến lý thuyết cho rằng một số kiến thức nhất định là không thể.

Relating to the theory that certain knowledge is impossible.

Ví dụ

She is sceptical about the new social media trends.

Cô ấy hoài nghi về các xu hướng truyền thông xã hội mới.

The sceptical group questioned the validity of the survey results.

Nhóm người hoài nghi đã đặt câu hỏi về tính hợp lệ của kết quả khảo sát.

His sceptical attitude towards online reviews affected his purchasing decisions.

Thái độ hoài nghi của anh ấy đối với các đánh giá trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của anh ấy.

Kết hợp từ của Sceptical (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly sceptical

Nghi ngờ cao

She was highly sceptical about the new social media platform.

Cô ấy rất hoài nghi về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Extremely sceptical

Vô cùng nghi ngờ

She was extremely sceptical about the new social media platform.

Cô ấy rất hoài nghi về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Fairly sceptical

Khá nghi ngờ

She was fairly sceptical about the new social media platform.

Cô ấy khá hoài nghi về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Understandably sceptical

Hiểu biết nghi ngờ

People are understandably sceptical about online scams.

Mọi người hiểu rằng đề phòng với lừa đảo trực tuyến.

Very sceptical

Rất hoài nghi

She was very sceptical about joining the new social media platform.

Cô ấy rất hoài nghi về việc tham gia nền tảng truyền thông xã hội mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sceptical

Không có idiom phù hợp