Bản dịch của từ Schematics trong tiếng Việt
Schematics

Schematics (Noun)
Biểu diễn bằng sơ đồ; một phác thảo hoặc hình ảnh cho thấy một cái gì đó hoạt động như thế nào hoặc nó trông như thế nào.
Diagrammatic representation an outline or image that shows how something works or what it looks like.
The schematics of the social structure were displayed in the report.
Sơ đồ của cấu trúc xã hội được hiển thị trong báo cáo.
She couldn't understand the schematics provided for the IELTS essay.
Cô ấy không thể hiểu sơ đồ được cung cấp cho bài luận IELTS.
Are you familiar with the schematics used in the speaking section?
Bạn có quen thuộc với sơ đồ được sử dụng trong phần nói không?
Họ từ
Từ "schematics" chỉ các biểu đồ, bản vẽ hoặc sơ đồ thể hiện cấu trúc hoặc quy trình của một hệ thống. Trong lĩnh vực kỹ thuật và điện, biểu đồ này đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả mối quan hệ giữa các thành phần. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, với một số sự khác biệt nhỏ giữa các vùng.
Từ "schematics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schēma", nghĩa là "hình dạng" hoặc "mô hình". Qua tiếng La tinh "schematica", thuật ngữ này đã được phát triển để chỉ các biểu đồ hoặc sơ đồ diễn tả cấu trúc hoặc sự tổ chức của một hệ thống. Hiện nay, "schematics" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, điện tử và kiến trúc để mô tả một cách hình ảnh và có hệ thống các thành phần của một thiết bị hoặc quá trình. Sự phát triển này liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc về "hình dạng" và "mô hình", nhấn mạnh tính chất biểu đạt hình ảnh.
Từ "schematics" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người học phân tích các bản vẽ hoặc sơ đồ kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc và nghiên cứu khoa học, nhằm mô tả các sơ đồ minh họa cấu trúc hoặc quy trình. Việc hiểu và áp dụng từ này là cần thiết cho các chuyên ngành có tính chuyên sâu cao.