Bản dịch của từ Schematized trong tiếng Việt
Schematized
Schematized (Verb)
The project schematized the community's needs for better public transportation.
Dự án đã lập kế hoạch cho nhu cầu của cộng đồng về giao thông công cộng tốt hơn.
They did not schematize their ideas for the social event effectively.
Họ đã không lập kế hoạch cho ý tưởng của mình về sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
Did the team schematize the survey results for the social study?
Nhóm đã lập kế hoạch cho kết quả khảo sát của nghiên cứu xã hội chưa?
Schematized (Adjective)
The social issues were schematized in the recent report by UNICEF.
Các vấn đề xã hội đã được hệ thống hóa trong báo cáo gần đây của UNICEF.
Many people think social problems cannot be schematized easily.
Nhiều người nghĩ rằng các vấn đề xã hội không thể hệ thống hóa dễ dàng.
Can you explain how social data is schematized in your project?
Bạn có thể giải thích cách dữ liệu xã hội được hệ thống hóa trong dự án của bạn không?