Bản dịch của từ Schematized trong tiếng Việt

Schematized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schematized (Verb)

skˈimətˌaɪzd
skˈimətˌaɪzd
01

Sắp xếp hoặc đại diện theo một kế hoạch hoặc hệ thống.

To arrange or represent according to a plan or system.

Ví dụ

The project schematized the community's needs for better public transportation.

Dự án đã lập kế hoạch cho nhu cầu của cộng đồng về giao thông công cộng tốt hơn.

They did not schematize their ideas for the social event effectively.

Họ đã không lập kế hoạch cho ý tưởng của mình về sự kiện xã hội một cách hiệu quả.

Did the team schematize the survey results for the social study?

Nhóm đã lập kế hoạch cho kết quả khảo sát của nghiên cứu xã hội chưa?

Schematized (Adjective)

skˈimətˌaɪzd
skˈimətˌaɪzd
01

Được thể hiện hoặc giải thích theo một kế hoạch hoặc hệ thống.

Represented or explained according to a plan or system.

Ví dụ

The social issues were schematized in the recent report by UNICEF.

Các vấn đề xã hội đã được hệ thống hóa trong báo cáo gần đây của UNICEF.

Many people think social problems cannot be schematized easily.

Nhiều người nghĩ rằng các vấn đề xã hội không thể hệ thống hóa dễ dàng.

Can you explain how social data is schematized in your project?

Bạn có thể giải thích cách dữ liệu xã hội được hệ thống hóa trong dự án của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schematized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schematized

Không có idiom phù hợp