Bản dịch của từ Schematize trong tiếng Việt
Schematize

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "schematize" là động từ có nghĩa là tổ chức, trình bày hoặc thể hiện thông tin theo một sơ đồ hoặc bố cục có cấu trúc rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật. Ở Anh, "schematize" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi ở Mỹ, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều trong viết chuyên ngành và nghiên cứu.
Từ "schematize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schematizare", được hình thành từ từ "schema", nghĩa là "hình thức" hoặc "kế hoạch", kết hợp với hậu tố -izare để chỉ hành động. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 và thường liên quan đến việc biến đổi thông tin phức tạp thành các biểu đồ hoặc sơ đồ dễ hiểu. Nghĩa hiện tại của "schematize" thể hiện rõ bản chất này khi nó chỉ đến hành động tổ chức và trực quan hóa kiến thức hay thông tin.
Từ "schematize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Đọc khi thảo luận về cách thức tổ chức thông tin hoặc lập kế hoạch. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và nghiên cứu khoa học để mô tả quá trình hình thành hoặc thể hiện một sơ đồ, biểu đồ hoặc mô hình liên quan đến một khái niệm phức tạp. Việc sử dụng từ cũng có thể thấy trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi cần phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
Họ từ
Từ "schematize" là động từ có nghĩa là tổ chức, trình bày hoặc thể hiện thông tin theo một sơ đồ hoặc bố cục có cấu trúc rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật. Ở Anh, "schematize" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi ở Mỹ, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều trong viết chuyên ngành và nghiên cứu.
Từ "schematize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schematizare", được hình thành từ từ "schema", nghĩa là "hình thức" hoặc "kế hoạch", kết hợp với hậu tố -izare để chỉ hành động. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 và thường liên quan đến việc biến đổi thông tin phức tạp thành các biểu đồ hoặc sơ đồ dễ hiểu. Nghĩa hiện tại của "schematize" thể hiện rõ bản chất này khi nó chỉ đến hành động tổ chức và trực quan hóa kiến thức hay thông tin.
Từ "schematize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Đọc khi thảo luận về cách thức tổ chức thông tin hoặc lập kế hoạch. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và nghiên cứu khoa học để mô tả quá trình hình thành hoặc thể hiện một sơ đồ, biểu đồ hoặc mô hình liên quan đến một khái niệm phức tạp. Việc sử dụng từ cũng có thể thấy trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi cần phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
