Bản dịch của từ Schematized trong tiếng Việt
Schematized

Schematized (Verb)
The project schematized the community's needs for better public transportation.
Dự án đã lập kế hoạch cho nhu cầu của cộng đồng về giao thông công cộng tốt hơn.
They did not schematize their ideas for the social event effectively.
Họ đã không lập kế hoạch cho ý tưởng của mình về sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
Did the team schematize the survey results for the social study?
Nhóm đã lập kế hoạch cho kết quả khảo sát của nghiên cứu xã hội chưa?
Schematized (Adjective)
The social issues were schematized in the recent report by UNICEF.
Các vấn đề xã hội đã được hệ thống hóa trong báo cáo gần đây của UNICEF.
Many people think social problems cannot be schematized easily.
Nhiều người nghĩ rằng các vấn đề xã hội không thể hệ thống hóa dễ dàng.
Can you explain how social data is schematized in your project?
Bạn có thể giải thích cách dữ liệu xã hội được hệ thống hóa trong dự án của bạn không?
Họ từ
Từ "schematized" là dạng quá khứ của động từ "schematize", có nghĩa là thể hiện hoặc trình bày một điều gì đó theo dạng sơ đồ hoặc quy hoạch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý để minh họa cấu trúc hoặc quan hệ giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ pháp.
Từ "schematized" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "schēma", nghĩa là hình dạng hoặc cấu trúc. Qua tiếng Latin, "schematizare" đã trở thành hình thức sử dụng trong tiếng Anh, chỉ việc hệ thống hóa hoặc trình bày một ý tưởng dưới dạng sơ đồ. Kể từ thế kỷ 18, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, phản ánh quá trình tổ chức thông tin để nâng cao sự hiểu biết và phân tích.
Từ "schematized" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc diễn tả hoặc tổ chức thông tin thành các sơ đồ, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và giáo dục. Ngoài ra, nó cũng được gặp trong những tài liệu quân sự hoặc kế hoạch chiến lược, nơi cấu trúc và tổ chức thông tin là rất quan trọng.