Bản dịch của từ Schist trong tiếng Việt
Schist

Schist (Noun)
The schist in the area is used for building materials.
Đá phyllit trong khu vực được sử dụng làm vật liệu xây dựng.
The geologist found schist deposits in the mountain region.
Nhà địa chất đã tìm thấy lớp đá phyllit trong khu vực núi.
The schist formation dates back to millions of years ago.
Quá trình hình thành đá phyllit đã từ hàng triệu năm trước.
Họ từ
Schist là một loại đá biến chất, được hình thành từ sự tái cấu trúc của đá nguyên sinh dưới ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất cao. Đặc điểm nổi bật của schist là cấu trúc lớp tách dễ dàng, thỉnh thoảng có kèm theo sự hiện diện của các khoáng vật như mica và garnet. Trong tiếng Anh, "schist" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "schist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schistós", có nghĩa là "phân tầng" hoặc "tách ra". Nguồn gốc Latinh của từ này là "schistum", dùng để chỉ loại đá biến chất có cấu trúc phân lớp rõ rệt. Lịch sử từ này phản ánh đặc điểm hình thành của đá schist, nơi các khoáng chất như mica và biotit tạo thành lớp bề mặt sáng bóng. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa địa chất đã định hình cách sử dụng hiện tại của từ này trong ngữ cảnh địa lý và khoáng chất.
Từ "schist" thường ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là thuật ngữ địa chất chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "schist" được sử dụng phổ biến để chỉ một loại đá biến chất có kết cấu lớp. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu giáo dục về địa chất, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến địa chất học.