Bản dịch của từ Schist trong tiếng Việt

Schist

Noun [U/C]

Schist (Noun)

ʃɪst
ʃˈɪst
01

Một loại đá biến chất hạt thô bao gồm các lớp khoáng chất khác nhau và có thể bị tách thành các tấm mỏng không đều.

A coarse-grained metamorphic rock which consists of layers of different minerals and can be split into thin irregular plates.

Ví dụ

The schist in the area is used for building materials.

Đá phyllit trong khu vực được sử dụng làm vật liệu xây dựng.

The geologist found schist deposits in the mountain region.

Nhà địa chất đã tìm thấy lớp đá phyllit trong khu vực núi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schist

Không có idiom phù hợp