Bản dịch của từ Schmoozer trong tiếng Việt
Schmoozer
Noun [U/C]
Schmoozer (Noun)
ʃmˈuzɚ
ʃmˈuzɚ
Ví dụ
John is a schmoozer at networking events for business opportunities.
John là một người khéo léo trong các sự kiện kết nối cơ hội kinh doanh.
She is not a schmoozer; she prefers genuine conversations.
Cô ấy không phải là người khéo léo; cô ấy thích những cuộc trò chuyện chân thật.
Is Mark considered a schmoozer in his industry?
Mark có được coi là một người khéo léo trong ngành của anh ấy không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Schmoozer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Schmoozer
Không có idiom phù hợp