Bản dịch của từ Scholastic world trong tiếng Việt

Scholastic world

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholastic world(Noun)

skəlˈæstɨk wɝˈld
skəlˈæstɨk wɝˈld
01

Lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến trường học và giáo dục

The field of study related to schools and education

Ví dụ
02

Hệ thống tư tưởng hoặc lý thuyết liên quan đến giáo dục

A system of thought or theory related to education

Ví dụ
03

Môi trường học thuật hoặc cộng đồng

The academic environment or community

Ví dụ