Bản dịch của từ School-leaver trong tiếng Việt
School-leaver
Noun [U/C]
School-leaver (Noun)
skˈulvˌɛlɚ
skˈulvˌɛlɚ
Ví dụ
The school-leaver is excited to start college next semester.
Người mới tốt nghiệp trường học rất háo hức bắt đầu học đại học học kỳ tới.
Her parents worry that she won't find a job as a school-leaver.
Bố mẹ cô ấy lo lắng rằng cô ấy sẽ không tìm được việc làm khi mới tốt nghiệp trường học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with School-leaver
Không có idiom phù hợp