Bản dịch của từ School-leaver trong tiếng Việt

School-leaver

Noun [U/C]

School-leaver (Noun)

skˈulvˌɛlɚ
skˈulvˌɛlɚ
01

Một thanh niên sắp ra trường hoặc vừa mới rời trường.

A young person who is about to leave or has just left school

Ví dụ

The school-leaver is excited to start college next semester.

Người mới tốt nghiệp trường học rất háo hức bắt đầu học đại học học kỳ tới.

Her parents worry that she won't find a job as a school-leaver.

Bố mẹ cô ấy lo lắng rằng cô ấy sẽ không tìm được việc làm khi mới tốt nghiệp trường học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School-leaver

Không có idiom phù hợp