Bản dịch của từ School leaver trong tiếng Việt
School leaver

School leaver (Noun)
Many school leavers in the town are seeking employment opportunities.
Nhiều người mới tốt nghiệp trường ở thị trấn đang tìm cơ hội việc làm.
The local university organizes events to help school leavers transition.
Trường đại học địa phương tổ chức sự kiện để giúp người mới tốt nghiệp trường chuyển tiếp.
A career fair was held to connect school leavers with employers.
Một hội chợ việc làm đã được tổ chức để kết nối người mới tốt nghiệp trường với nhà tuyển dụng.
"School leaver" là thuật ngữ chỉ những học sinh vừa hoàn thành chương trình giáo dục trung học và chuẩn bị bước vào giai đoạn tiếp theo của cuộc đời, như học đại học hoặc tìm kiếm việc làm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ "high school graduate". Mặc dù cả hai cụm từ đều chỉ người đã hoàn thành giáo dục trung học, "school leaver" có thể bao hàm cả ý nghĩa rời khỏi trường mà không nhất thiết phải tốt nghiệp.
Thuật ngữ "school leaver" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "school" xuất phát từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là học viện hoặc nơi học tập, và "leaver" là từ gốc "leave", từ tiếng Anh cổ "lefan", nghĩa là rời bỏ hoặc đi khỏi. Trong bối cảnh hiện đại, "school leaver" chỉ những người vừa hoàn thành chương trình học chính thức, thường là trung học, và chuẩn bị bước vào giai đoạn tiếp theo trong cuộc sống, có thể là việc làm hoặc học tập tiếp. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự chuyển tiếp từ giáo dục sang trưởng thành và trách nhiệm xã hội.
Từ "school leaver" chỉ những cá nhân vừa tốt nghiệp trường học, thường là trung học. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các phần nói và viết khi thảo luận về giáo dục, lựa chọn nghề nghiệp và hành trình học tập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về việc làm, tư vấn nghề nghiệp hay các nghiên cứu liên quan đến xu hướng giáo dục và thị trường lao động đối với thanh niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


