Bản dịch của từ School life trong tiếng Việt
School life

School life (Noun)
School life can be challenging for many students, like Sarah and John.
Cuộc sống học đường có thể khó khăn cho nhiều học sinh, như Sarah và John.
School life is not always enjoyable; some students feel stressed.
Cuộc sống học đường không phải lúc nào cũng thú vị; một số học sinh cảm thấy căng thẳng.
What aspects of school life do you find most important for success?
Những khía cạnh nào của cuộc sống học đường bạn thấy quan trọng nhất để thành công?
Những trải nghiệm và hoạt động gắn liền với việc đi học.
The experiences and activities associated with attending school.
School life in America includes sports, clubs, and social events.
Cuộc sống học đường ở Mỹ bao gồm thể thao, câu lạc bộ và sự kiện xã hội.
School life does not only focus on academics and exams.
Cuộc sống học đường không chỉ tập trung vào học thuật và kỳ thi.
What activities define your school life in Vietnam?
Những hoạt động nào xác định cuộc sống học đường của bạn ở Việt Nam?
Giáo dục và môi trường xung quanh học sinh.
The education and environment surrounding students.
School life in America includes sports, clubs, and various activities.
Cuộc sống học đường ở Mỹ bao gồm thể thao, câu lạc bộ và các hoạt động khác.
School life does not only focus on academics and exams.
Cuộc sống học đường không chỉ tập trung vào học thuật và kỳ thi.
What aspects of school life do students enjoy the most?
Các khía cạnh nào của cuộc sống học đường mà học sinh thích nhất?
Cuộc sống học đường (school life) đề cập đến trải nghiệm và hoạt động diễn ra trong môi trường giáo dục, bao gồm việc học tập, tham gia các hoạt động ngoại khóa và phát triển xã hội. Khái niệm này thường gắn liền với tuổi thơ và thanh niên. Trong tiếng Anh, "school life" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, khi tiếng Anh Anh thường phát âm rõ và ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng kéo dài âm hơn.
Thuật ngữ "school" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schola", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "scholē", có nghĩa là "thời gian rảnh rỗi để học tập". Trải qua các giai đoạn lịch sử, từ này đã chuyển tải ý nghĩa về nơi học tập và giáo dục. Hiện nay, "school life" không chỉ đề cập đến môi trường học thuật mà còn phản ánh các hoạt động xã hội, văn hóa và phát triển cá nhân diễn ra trong suốt quá trình học tập của học sinh.
Cụm từ "school life" thường ít xuất hiện như một thuật ngữ cụ thể trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề giáo dục, nơi thí sinh thảo luận về trải nghiệm học tập, hoạt động ngoại khóa, và môi trường trường học. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và các bài báo về tuổi học trò, nhằm nhấn mạnh sự phát triển cá nhân và xã hội trong giai đoạn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

