Bản dịch của từ School night trong tiếng Việt

School night

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School night (Noun)

skˈul nˈaɪt
skˈul nˈaɪt
01

Một buổi tối trong tuần khi ngày hôm sau trẻ em phải đi học và phải đi ngủ sớm.

A night of the week when children have school the next day and are expected to go to bed early.

Ví dụ

Tuesday is a typical school night for my children to sleep early.

Thứ Ba là một đêm học bình thường để con tôi đi ngủ sớm.

Friday is not a school night, so they can stay up late.

Thứ Sáu không phải là đêm học, vì vậy chúng có thể thức khuya.

Is Monday considered a school night for students in high school?

Thứ Hai có được coi là đêm học cho học sinh trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/school night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School night

Không có idiom phù hợp