Bản dịch của từ Schoolman trong tiếng Việt
Schoolman

Schoolman (Noun)
Một nhà thần học kinh viện.
The schoolman discussed ethics at the social conference last week.
Người học giả đã thảo luận về đạo đức tại hội nghị xã hội tuần trước.
Many believe the schoolman does not understand modern social issues.
Nhiều người tin rằng học giả không hiểu các vấn đề xã hội hiện đại.
Did the schoolman present his ideas on social justice yesterday?
Học giả đã trình bày ý tưởng của mình về công lý xã hội hôm qua chưa?
Một giáo viên tại một trường đại học ở châu âu thời trung cổ.
A teacher in a university in medieval europe.
The schoolman taught philosophy at the University of Paris in 1200.
Nhà giáo dục dạy triết học tại Đại học Paris vào năm 1200.
No schoolman in medieval Europe could ignore the influence of religion.
Không có nhà giáo dục nào ở châu Âu trung cổ có thể bỏ qua tôn giáo.
Was the schoolman respected by students at the medieval university?
Nhà giáo dục có được sự tôn trọng của sinh viên tại đại học trung cổ không?
Họ từ
Từ "schoolman" thường được sử dụng để chỉ các nhà giáo dục hoặc người có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực giáo dục. Từ này mang tính chất cổ điển và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, mà các thuật ngữ như “educator” hoặc “teacher” phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “schoolman” vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện do tính chất lỗi thời. Trong phát âm, có thể không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "schoolman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là "trường học". Từ này đã được sử dụng từ thời Trung Cổ để chỉ những học giả, đặc biệt là các triết gia và thần học gia, những người tham gia vào việc dạy và học tập trong bối cảnh tôn giáo. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của giáo dục và tri thức trong xã hội thời kỳ đó. Hiện nay, "schoolman" thường được dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực học thuật, đặc biệt là trong triết học và thần học.
Từ "schoolman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu giáo dục để chỉ một người đàn ông làm việc trong môi trường học đường hoặc có liên quan đến giáo dục. Ngoài ra, "schoolman" thường không phổ biến trong văn nói hàng ngày, mà chủ yếu gặp trong văn bản học thuật hoặc chuyên ngành giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp