Bản dịch của từ Schoolman trong tiếng Việt

Schoolman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolman (Noun)

skˈulmn
skˈulmn
01

Một nhà thần học kinh viện.

A scholastic theologian.

Ví dụ

The schoolman discussed ethics at the social conference last week.

Người học giả đã thảo luận về đạo đức tại hội nghị xã hội tuần trước.

Many believe the schoolman does not understand modern social issues.

Nhiều người tin rằng học giả không hiểu các vấn đề xã hội hiện đại.

Did the schoolman present his ideas on social justice yesterday?

Học giả đã trình bày ý tưởng của mình về công lý xã hội hôm qua chưa?

02

Một giáo viên tại một trường đại học ở châu âu thời trung cổ.

A teacher in a university in medieval europe.

Ví dụ

The schoolman taught philosophy at the University of Paris in 1200.

Nhà giáo dục dạy triết học tại Đại học Paris vào năm 1200.

No schoolman in medieval Europe could ignore the influence of religion.

Không có nhà giáo dục nào ở châu Âu trung cổ có thể bỏ qua tôn giáo.

Was the schoolman respected by students at the medieval university?

Nhà giáo dục có được sự tôn trọng của sinh viên tại đại học trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schoolman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolman

Không có idiom phù hợp