Bản dịch của từ Scimitar trong tiếng Việt

Scimitar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scimitar (Noun)

sˈɪmɪtəɹ
sˈɪmɪtəɹ
01

Một thanh kiếm ngắn có lưỡi cong mở rộng về phía mũi, ban đầu được sử dụng ở các nước phương đông.

A short sword with a curved blade that broadens towards the point, used originally in eastern countries.

Ví dụ

The warrior carried a scimitar during the traditional dance performance.

Chiến binh mang một thanh kiếm cong trong buổi biểu diễn truyền thống.

Legends often depict heroes wielding scimitars in battles against mythical creatures.

Truyền thuyết thường miêu tả anh hùng cầm kiếm cong trong trận chiến với sinh vật huyền bí.

The museum displayed a collection of ornate scimitars from ancient civilizations.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập kiếm cong lạ mắt từ các nền văn minh cổ đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scimitar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scimitar

Không có idiom phù hợp