Bản dịch của từ Scimitar trong tiếng Việt
Scimitar

Scimitar (Noun)
The warrior carried a scimitar during the traditional dance performance.
Chiến binh mang một thanh kiếm cong trong buổi biểu diễn truyền thống.
Legends often depict heroes wielding scimitars in battles against mythical creatures.
Truyền thuyết thường miêu tả anh hùng cầm kiếm cong trong trận chiến với sinh vật huyền bí.
The museum displayed a collection of ornate scimitars from ancient civilizations.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập kiếm cong lạ mắt từ các nền văn minh cổ đại.
Họ từ
Scimitar là một loại kiếm cong, có nguồn gốc từ khu vực Trung Đông và Bắc Phi, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc chiến tranh và chiến đấu. Đặc điểm nổi bật của scimitar là lưỡi cong rộng, giúp tối ưu hóa khả năng cắt và đâm. Trong tiếng Anh, từ "scimitar" không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, liên quan đến các nền văn minh cổ đại.
Từ "scimitar" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sakam", qua tiếng Pháp "scimitar" vào thế kỷ 17. Đây là một loại kiếm cong, phổ biến trong các nền văn hóa Ả Rập và Ba Tư. Hình dáng đặc trưng của nó, với lưỡi cong và đầu nhọn, cho phép người sử dụng có sự linh hoạt và hiệu quả cao trong chiến đấu, phản ánh sự phát triển của vũ khí trong bối cảnh lịch sử quân sự. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ về vũ khí mà còn biểu thị vẻ đẹp và nghệ thuật chế tác.
Từ "scimitar" là một thuật ngữ khá chuyên biệt và thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa phương Đông. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong các bài nghe và đọc, chủ yếu liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc vũ khí. Trong các văn bản hàn lâm, "scimitar" thường được đề cập trong các nghiên cứu về văn hóa quân sự hoặc trang bị. Từ này không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và rất ít gặp trong các bối cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp