Bản dịch của từ Scintillating trong tiếng Việt
Scintillating

Scintillating (Adjective)
Thông minh hoặc khéo léo một cách rực rỡ và thú vị.
Brilliantly and excitingly clever or skilful.
Her scintillating personality captivated everyone at the social event.
Tính cách sáng tạo của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The scintillating conversation between the guests made the party lively.
Cuộc trò chuyện sáng tạo giữa các khách mời làm cho bữa tiệc trở nên sôi động.
The scintillating performance by the dance group impressed the audience.
Màn trình diễn sáng tạo của nhóm nhảy đã gây ấn tượng với khán giả.
The scintillating chandelier lit up the social event.
Cây đèn lộng lẫy chiếu sáng sự kiện xã hội.
Her scintillating dress caught everyone's attention at the social gathering.
Chiếc váy lộng lẫy của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại buổi tụ họp xã hội.
The scintillating conversation among guests enlivened the social occasion.
Cuộc trò chuyện lộng lẫy giữa khách mời làm sôi động dịp xã hội.
Họ từ
Từ "scintillating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó thú vị, hấp dẫn hoặc thông minh, đặc biệt là trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong Anh Anh, "scintillating" có thể thường xuất hiện hơn trong các văn bản nghệ thuật và học thuật.
Từ "scintillating" xuất phát từ gốc Latin "scintillare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Gần như có nguồn gốc từ "scintilla", nghĩa là "mồi lửa" hoặc "vụt sáng". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả ánh sáng lấp lánh của các sao hoặc tia lửa, sau đó được mở rộng để chỉ những ý tưởng hoặc cuộc trò chuyện sắc bén, thú vị. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà sự lấp lánh về mặt vật lý có thể tương ứng với sự sáng tạo và hấp dẫn trong giao tiếp.
Từ "scintillating" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến ngữ cảnh văn chương hoặc nghệ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những cuộc thảo luận, buổi biểu diễn hoặc bài viết thú vị, hấp dẫn, thường mang ý nghĩa tích cực. Nó có thể xuất hiện trong các bài tiểu luận hoặc bình luận văn học, thể hiện sự đánh giá cao về nội dung hoặc phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp