Bản dịch của từ Scintillating trong tiếng Việt

Scintillating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scintillating (Adjective)

ˈsɪn.tə.leɪ.tɪŋ
ˈsɪn.tə.leɪ.tɪŋ
01

Thông minh hoặc khéo léo một cách rực rỡ và thú vị.

Brilliantly and excitingly clever or skilful.

Ví dụ

Her scintillating personality captivated everyone at the social event.

Tính cách sáng tạo của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The scintillating conversation between the guests made the party lively.

Cuộc trò chuyện sáng tạo giữa các khách mời làm cho bữa tiệc trở nên sôi động.

The scintillating performance by the dance group impressed the audience.

Màn trình diễn sáng tạo của nhóm nhảy đã gây ấn tượng với khán giả.

02

Lấp lánh hay tỏa sáng rực rỡ.

Sparkling or shining brightly.

Ví dụ

The scintillating chandelier lit up the social event.

Cây đèn lộng lẫy chiếu sáng sự kiện xã hội.

Her scintillating dress caught everyone's attention at the social gathering.

Chiếc váy lộng lẫy của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại buổi tụ họp xã hội.

The scintillating conversation among guests enlivened the social occasion.

Cuộc trò chuyện lộng lẫy giữa khách mời làm sôi động dịp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scintillating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scintillating

Không có idiom phù hợp