Bản dịch của từ Scintillometer trong tiếng Việt
Scintillometer

Scintillometer (Noun)
Một thiết bị đo độ nhấp nháy của ánh sáng đặc biệt do điều kiện khí quyển gây ra.
A device for measuring scintillation of light caused especially by atmospheric conditions.
The scintillometer measured light fluctuations during the recent solar eclipse.
Scintillometer đã đo lường sự dao động ánh sáng trong nhật thực gần đây.
The scintillometer did not function well in heavy rain last week.
Scintillometer đã không hoạt động tốt trong cơn mưa lớn tuần trước.
How accurate is the scintillometer in measuring urban light pollution?
Scintillometer chính xác đến mức nào trong việc đo ô nhiễm ánh sáng đô thị?
Scintillometer là một thiết bị được sử dụng để đo cường độ ánh sáng phát ra từ các nguồn phát xạ gamma hoặc beta. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý scintillation, nơi mà một vật liệu scintillator phát ra ánh sáng khi tương tác với bức xạ ion hóa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, scintillometer chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hạt nhân và kỹ thuật đo lường.
Từ "scintillometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scintilla", có nghĩa là "mảnh vụn ánh sáng" hoặc "ánh sáng nhấp nháy", kết hợp với phần "meter" từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo". Thiết bị này được phát triển để đo cường độ bức xạ phát ra từ các hạt như bức xạ gamma. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa của các phần cấu thành từ gốc giúp liên hệ chặt chẽ giữa tên gọi và chức năng hiện tại của nó trong nghiên cứu vật lý và môi trường.
Từ "scintillometer" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi kiến thức chuyên ngành không thường xuyên được yêu cầu. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể gặp trong tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến đo lường bức xạ hạt nhân. "Scintillometer" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu môi trường, địa chất và y tế, nơi cần xác định mức độ phóng xạ.