Bản dịch của từ Scintillometer trong tiếng Việt
Scintillometer
Scintillometer (Noun)
Một thiết bị đo độ nhấp nháy của ánh sáng đặc biệt do điều kiện khí quyển gây ra.
A device for measuring scintillation of light caused especially by atmospheric conditions.
The scintillometer measured light fluctuations during the recent solar eclipse.
Scintillometer đã đo lường sự dao động ánh sáng trong nhật thực gần đây.
The scintillometer did not function well in heavy rain last week.
Scintillometer đã không hoạt động tốt trong cơn mưa lớn tuần trước.
How accurate is the scintillometer in measuring urban light pollution?
Scintillometer chính xác đến mức nào trong việc đo ô nhiễm ánh sáng đô thị?