Bản dịch của từ Scintillometer trong tiếng Việt

Scintillometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scintillometer (Noun)

01

Một thiết bị đo độ nhấp nháy của ánh sáng đặc biệt do điều kiện khí quyển gây ra.

A device for measuring scintillation of light caused especially by atmospheric conditions.

Ví dụ

The scintillometer measured light fluctuations during the recent solar eclipse.

Scintillometer đã đo lường sự dao động ánh sáng trong nhật thực gần đây.

The scintillometer did not function well in heavy rain last week.

Scintillometer đã không hoạt động tốt trong cơn mưa lớn tuần trước.

How accurate is the scintillometer in measuring urban light pollution?

Scintillometer chính xác đến mức nào trong việc đo ô nhiễm ánh sáng đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scintillometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scintillometer

Không có idiom phù hợp