Bản dịch của từ Scintilloscope trong tiếng Việt

Scintilloscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scintilloscope (Noun)

sˌɪntɨklˈɔsəpəl
sˌɪntɨklˈɔsəpəl
01

Vật lý. một dụng cụ trong đó tia alpha được phát hiện bằng các tia sáng phát ra khi chúng chiếu vào màn huỳnh quang.

Physics an instrument in which alpha rays are detected by the flashes of light which are emitted when they strike a fluorescent screen.

Ví dụ

The scintilloscope detected alpha rays during the 2022 physics experiment.

Scintilloscope đã phát hiện các tia alpha trong thí nghiệm vật lý năm 2022.

The scintilloscope did not show any results in the social study.

Scintilloscope không cho thấy kết quả nào trong nghiên cứu xã hội.

Can the scintilloscope measure alpha rays in social science research?

Scintilloscope có thể đo tia alpha trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scintilloscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scintilloscope

Không có idiom phù hợp