Bản dịch của từ Scintilloscope trong tiếng Việt
Scintilloscope

Scintilloscope (Noun)
Vật lý. một dụng cụ trong đó tia alpha được phát hiện bằng các tia sáng phát ra khi chúng chiếu vào màn huỳnh quang.
Physics an instrument in which alpha rays are detected by the flashes of light which are emitted when they strike a fluorescent screen.
The scintilloscope detected alpha rays during the 2022 physics experiment.
Scintilloscope đã phát hiện các tia alpha trong thí nghiệm vật lý năm 2022.
The scintilloscope did not show any results in the social study.
Scintilloscope không cho thấy kết quả nào trong nghiên cứu xã hội.
Can the scintilloscope measure alpha rays in social science research?
Scintilloscope có thể đo tia alpha trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Scintilloscope (hay còn gọi là máy hiện sóng scintilli) là thiết bị đo lường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và y học để phát hiện và ghi lại các tín hiệu scintillation phát ra từ các hạt phóng xạ hoặc photon. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện ánh sáng phát ra khi có sự tương tác giữa bức xạ và một chất scintillator. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, người nói thường sử dụng cách phát âm giống nhau, tuy nhiên cách viết và cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "scintilloscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "scintilla" có nghĩa là "ánh sáng nhỏ" và "scopus" có nghĩa là "mốc" hoặc "nhắm đến". Lịch sử từ này gắn liền với việc phát triển công nghệ giúp đo lường và ghi lại ánh sáng do các phản ứng hạt nhân phát ra. Ngày nay, scintilloscope được sử dụng trong các nghiên cứu vật lý hạt và y học, liên quan chặt chẽ đến khả năng phát hiện và phân tích bức xạ ion hóa.
Từ "scintilloscope" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý hạt nhân và y học để mô tả thiết bị đo lường bức xạ ion hóa. Tần suất sử dụng của từ này thấp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất chuyên biệt đối với các nghiên cứu và ứng dụng trong ngành khoa học.