Bản dịch của từ Alpha trong tiếng Việt

Alpha

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha (Noun)

ˈælfə
ˈælfə
01

Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái hy lạp (a, α), được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau bao gồm toán học và khoa học.

The first letter of the greek alphabet α α used in various contexts including mathematics and science

Ví dụ

In social studies, alpha is often used to denote leadership qualities.

Trong nghiên cứu xã hội, alpha thường được sử dụng để chỉ phẩm chất lãnh đạo.

Not everyone can display alpha traits in group discussions.

Không phải ai cũng có thể thể hiện đặc điểm alpha trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is alpha the most important factor in social dynamics today?

Liệu alpha có phải là yếu tố quan trọng nhất trong động lực xã hội hiện nay không?

02

Trong tài chính, ám chỉ lợi nhuận vượt trội từ một khoản đầu tư so với lợi nhuận của một chỉ số chuẩn.

In finance refers to the excess return on an investment compared to the return of a benchmark index

Ví dụ

Many investors seek alpha to outperform the market averages.

Nhiều nhà đầu tư tìm kiếm alpha để vượt trội so với thị trường.

Alpha is not guaranteed in every investment strategy.

Alpha không được đảm bảo trong mọi chiến lược đầu tư.

How can we measure alpha in social impact investing?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường alpha trong đầu tư tác động xã hội?

03

Một thuật ngữ dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc đầu tiên trong một chuỗi.

A term used to denote the beginning or first in a sequence

Ví dụ

Alpha males often dominate social groups and influence their members.

Những nam giới alpha thường chiếm ưu thế trong các nhóm xã hội.

Not every leader is an alpha in social settings and discussions.

Không phải mọi nhà lãnh đạo đều là alpha trong các tình huống xã hội.

Is Mark Zuckerberg considered an alpha in the tech social scene?

Mark Zuckerberg có được coi là một alpha trong lĩnh vực công nghệ không?

Alpha (Adjective)

01

Biểu thị chất lượng cao nhất hoặc tốt nhất; tuyệt vời hoặc vượt trội.

Denoting the highest or best quality excellent or superior

Ví dụ

The alpha leader inspired the team during the social project meeting.

Nhà lãnh đạo xuất sắc đã truyền cảm hứng cho đội trong cuộc họp.

The community event was not an alpha experience for participants.

Sự kiện cộng đồng không phải là trải nghiệm xuất sắc cho người tham gia.

Is this charity organization considered an alpha group in social work?

Tổ chức từ thiện này có được coi là nhóm xuất sắc trong công tác xã hội không?

02

Trong di truyền học, biểu thị alen trội trong điều kiện dị hợp tử.

In genetics denoting the dominant allele in a heterozygous condition

Ví dụ

In social dynamics, alpha individuals often lead group discussions effectively.

Trong động lực xã hội, những cá nhân alpha thường dẫn dắt thảo luận nhóm hiệu quả.

Not all leaders are alpha; some prefer a supportive role.

Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều là alpha; một số thích vai trò hỗ trợ.

Are alpha personalities more successful in social situations than others?

Liệu những cá tính alpha có thành công hơn trong các tình huống xã hội không?

03

Đầu tiên theo thứ tự hoặc tầm quan trọng; chính hoặc cơ bản.

First in order or importance the primary or fundamental

Ví dụ

In social studies, group dynamics are alpha factors in team success.

Trong nghiên cứu xã hội, động lực nhóm là yếu tố chính cho thành công.

Social media is not always an alpha influence on public opinion.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là ảnh hưởng chính đến ý kiến công chúng.

What are the alpha traits of effective leaders in social movements?

Những đặc điểm chính của các nhà lãnh đạo hiệu quả trong phong trào xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alpha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha

Không có idiom phù hợp