Bản dịch của từ Alpha trong tiếng Việt
Alpha

Alpha (Noun)
In social studies, alpha is often used to denote leadership qualities.
Trong nghiên cứu xã hội, alpha thường được sử dụng để chỉ phẩm chất lãnh đạo.
Not everyone can display alpha traits in group discussions.
Không phải ai cũng có thể thể hiện đặc điểm alpha trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is alpha the most important factor in social dynamics today?
Liệu alpha có phải là yếu tố quan trọng nhất trong động lực xã hội hiện nay không?
Many investors seek alpha to outperform the market averages.
Nhiều nhà đầu tư tìm kiếm alpha để vượt trội so với thị trường.
Alpha is not guaranteed in every investment strategy.
Alpha không được đảm bảo trong mọi chiến lược đầu tư.
How can we measure alpha in social impact investing?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường alpha trong đầu tư tác động xã hội?
Alpha males often dominate social groups and influence their members.
Những nam giới alpha thường chiếm ưu thế trong các nhóm xã hội.
Not every leader is an alpha in social settings and discussions.
Không phải mọi nhà lãnh đạo đều là alpha trong các tình huống xã hội.
Is Mark Zuckerberg considered an alpha in the tech social scene?
Mark Zuckerberg có được coi là một alpha trong lĩnh vực công nghệ không?
Alpha (Adjective)
The alpha leader inspired the team during the social project meeting.
Nhà lãnh đạo xuất sắc đã truyền cảm hứng cho đội trong cuộc họp.
The community event was not an alpha experience for participants.
Sự kiện cộng đồng không phải là trải nghiệm xuất sắc cho người tham gia.
Is this charity organization considered an alpha group in social work?
Tổ chức từ thiện này có được coi là nhóm xuất sắc trong công tác xã hội không?
In social dynamics, alpha individuals often lead group discussions effectively.
Trong động lực xã hội, những cá nhân alpha thường dẫn dắt thảo luận nhóm hiệu quả.
Not all leaders are alpha; some prefer a supportive role.
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều là alpha; một số thích vai trò hỗ trợ.
Are alpha personalities more successful in social situations than others?
Liệu những cá tính alpha có thành công hơn trong các tình huống xã hội không?
Đầu tiên theo thứ tự hoặc tầm quan trọng; chính hoặc cơ bản.
First in order or importance the primary or fundamental
In social studies, group dynamics are alpha factors in team success.
Trong nghiên cứu xã hội, động lực nhóm là yếu tố chính cho thành công.
Social media is not always an alpha influence on public opinion.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là ảnh hưởng chính đến ý kiến công chúng.
What are the alpha traits of effective leaders in social movements?
Những đặc điểm chính của các nhà lãnh đạo hiệu quả trong phong trào xã hội là gì?
Họ từ
Từ "alpha" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ vị trí hàng đầu hoặc ưu việt trong một hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh sinh học, "alpha" thường biểu thị cho cá thể có quyền lực nhất trong nhóm, như trong các đàn động vật. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các phương ngữ. "Alpha" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính và kỹ thuật, nơi nó chỉ sự dẫn dắt và nổi bật.
Từ "alpha" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "άλφα" (alpha), được sử dụng để chỉ chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "alpha" thường biểu thị vị trí, thứ tự hoặc mức độ ưu tiên. Sự phát triển từ chữ cái đến các khái niệm trừu tượng phản ánh vai trò của nó trong việc chỉ dẫn và phân loại, từ đó dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thống kê và xã hội học để chỉ các yếu tố hàng đầu hoặc tiên phong.
Từ "alpha" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bối cảnh khác nhau của bài thi IELTS. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề khoa học và công nghệ, liên quan đến các khái niệm như "alpha particles" hay "alpha male". Trong phần Reading, "alpha" thường được nhắc đến trong các bài viết về tâm lý học và xã hội học. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi bàn về lãnh đạo hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong các lĩnh vực khác, "alpha" thường được dùng để chỉ thứ hạng cao nhất, chẳng hạn như trong thuật ngữ tài chính hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp