Bản dịch của từ Alpha trong tiếng Việt

Alpha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha(Noun)

ˈælfɐ
ˈaɪɫfə
01

Trong khoa học và toán học, nó thường chỉ một vị trí khởi đầu hoặc vị trí chính.

In science and mathematics it often denotes a beginning or primary position

Ví dụ
02

Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Hy Lạp, được thể hiện dưới dạng Α ở chữ in hoa và α ở chữ thường.

The first letter of the Greek alphabet represented as Α in uppercase and α in lowercase

Ví dụ
03

Trong tài chính, nó đại diện cho lợi suất dư thừa của một khoản đầu tư so với lợi suất của một chỉ số tham chiếu.

In finance it represents the excess return of an investment relative to the return of a benchmark index

Ví dụ