Bản dịch của từ Scoop neck trong tiếng Việt
Scoop neck

Scoop neck (Adjective)
Her scoop neck dress was perfect for the summer party.
Chiếc váy cổ rộng của cô ấy rất hoàn hảo cho bữa tiệc mùa hè.
The scoop neck style does not suit everyone at social events.
Kiểu cổ rộng không phù hợp với tất cả mọi người trong các sự kiện xã hội.
Do you like the scoop neck design for casual gatherings?
Bạn có thích kiểu thiết kế cổ rộng cho các buổi gặp gỡ thân mật không?
"Scoop neck" là một thuật ngữ chỉ kiểu cổ áo có hình dạng cong tròn sâu, thường được sử dụng trong thiết kế trang phục. Kiểu cổ này tạo nên vẻ đẹp mềm mại và nữ tính, phù hợp với nhiều loại trang phục như áo phông, đầm hay áo len. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt và phong cách thiết kế có thể thay đổi tùy theo xu hướng thời trang của từng khu vực.