Bản dịch của từ Scooting trong tiếng Việt

Scooting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scooting (Verb)

skˈutɨŋ
skˈutɨŋ
01

Đi nhanh chóng và trực tiếp từ nơi này đến nơi khác.

To go quickly and directly from one place to another.

Ví dụ

She enjoys scooting around the city to explore new cafes.

Cô ấy thích đi xe tay ga xung quanh thành phố để khám phá quán cà phê mới.

He dislikes scooting through crowded streets during rush hour.

Anh ấy không thích đi xe tay ga qua các con phố đông đúc vào giờ cao điểm.

Are you planning on scooting to the library for your research?

Bạn có dự định đi xe tay ga đến thư viện để nghiên cứu không?

Dạng động từ của Scooting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scoot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scooted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scooted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scoots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scooting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scooting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scooting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.