Bản dịch của từ Scorpion trong tiếng Việt
Scorpion
Scorpion (Noun)
Là loài nhện sống trên cạn có càng tương tự như càng của tôm hùm và có nọc độc ở cuối đuôi có khớp, có thể giữ cong trên lưng. hầu hết các loài sống ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
A terrestrial arachnid with pincers similar to those of a lobster and a poisonous sting at the end of its jointed tail which it can hold curved over its back most kinds live in tropical and subtropical areas.
The scorpion's sting can be dangerous to humans.
Sát thủ của bọ cạp có thể nguy hiểm đối với con người.
During the social gathering, someone spotted a scorpion under the table.
Trong buổi tụ tập xã hội, có ai đó phát hiện một con bọ cạp dưới bàn.
She screamed when she saw the scorpion crawling on the wall.
Cô ấy la lên khi nhìn thấy con bọ cạp bò trên tường.
Dạng danh từ của Scorpion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scorpion | Scorpions |
Họ từ
Scorpion (tiếng Việt: bò cạp) là loài động vật thuộc lớp Arachnida và bộ Scorpiones, có hình dạng đặc trưng với cơ thể có đốt và một chiếc đuôi dài có mũi chích. Chúng sinh sống chủ yếu trong môi trường khô cằn, như sa mạc và rừng rậm. Trong tiếng Anh, "scorpion" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai miền.
Từ "scorpion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scorpius", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skorpiós", có nghĩa là con bọ cạp. Trong lịch sử, loài động vật này được các nền văn minh cổ đại như Ai Cập và Mesopotamia tôn thờ qua nhiều biểu tượng văn hóa, thể hiện sức mạnh cùng sự bí ẩn. Ngày nay, từ "scorpion" được sử dụng để chỉ chính loài động vật này, phản ánh sự kết nối giữa hình ảnh và đặc điểm của chúng trong tự nhiên.
Từ "scorpion" (bọ cạp) ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thể hiện sự hiếm gặp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sinh học hoặc động vật hoang dã. Trong các tình huống thường gặp, "scorpion" thường được đề cập trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái, biểu tượng văn hóa, hoặc y tế liên quan đến nọc độc của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp