Bản dịch của từ Scorpion trong tiếng Việt
Scorpion
Noun [U/C]

Scorpion(Noun)
skˈɔːpiən
ˈskɔrpiən
Ví dụ
02
Một biểu tượng thường gắn liền với sự nguy hiểm hoặc thù địch
A symbol often associated with danger or aggression
Ví dụ
Scorpion

Một biểu tượng thường gắn liền với sự nguy hiểm hoặc thù địch
A symbol often associated with danger or aggression