Bản dịch của từ Arachnida trong tiếng Việt

Arachnida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arachnida(Noun)

arˈæknɪdɐ
ˈɑrəkˈnidə
01

Một nhóm động vật không xương sống có chân khớp bao gồm nhện, bọ cạp, ve và bọ ký sinh.

A class of jointlegged invertebrates that includes spiders scorpions ticks and mites

Ví dụ
02

Một nghiên cứu về một loạt các thành viên của lớp này thường được thực hiện trong sinh học.

A study of a range of members of this class often performed in biology

Ví dụ
03

Các sinh vật trong lớp này có đặc điểm là có tám chân và hai đoạn thân chính.

The organisms within this class characterized by having eight legs and two main body segments

Ví dụ